Bản dịch của từ Garden spider trong tiếng Việt

Garden spider

Noun [U/C]

Garden spider (Noun)

gˈɑɹdn̩ spˈɑɪdəɹ
gˈɑɹdn̩ spˈɑɪdəɹ
01

Một loài nhện mạng quả cầu phổ biến ở châu âu với những mảng màu nhạt trên phần bụng to tròn.

A common european orb-web spider with pale markings on the large rounded abdomen.

Ví dụ

The garden spider weaves intricate webs to catch its prey.

Con nhện vườn dệt những mạng nhện phức tạp để bắt mồi của nó.

In the social setting, children often observe garden spiders in action.

Trong bối cảnh xã hội, trẻ em thường quan sát con nhện vườn hoạt động.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garden spider

Không có idiom phù hợp