Bản dịch của từ Garden spider trong tiếng Việt
Garden spider
Noun [U/C]
Garden spider (Noun)
gˈɑɹdn̩ spˈɑɪdəɹ
gˈɑɹdn̩ spˈɑɪdəɹ
Ví dụ
The garden spider weaves intricate webs to catch its prey.
Con nhện vườn dệt những mạng nhện phức tạp để bắt mồi của nó.
In the social setting, children often observe garden spiders in action.
Trong bối cảnh xã hội, trẻ em thường quan sát con nhện vườn hoạt động.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Garden spider
Không có idiom phù hợp