Bản dịch của từ Garment bag trong tiếng Việt

Garment bag

Noun [U/C] Adjective

Garment bag (Noun)

01

Một cái túi dùng để lưu trữ hoặc mang theo quần áo, đặc biệt là một chiếc váy dài.

A bag used for storing or carrying clothes especially a long dress.

Ví dụ

She packed her gown in a garment bag for the wedding.

Cô ấy đã đóng gói chiếc váy trong một túi đựng trang phục cho đám cưới.

They did not use a garment bag for their formal clothes.

Họ đã không sử dụng túi đựng trang phục cho quần áo trang trọng.

Is a garment bag necessary for traveling to social events?

Có cần thiết phải có túi đựng trang phục khi đi sự kiện xã hội không?

Garment bag (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc phù hợp với hàng may mặc.

Related to or suitable for garments.

Ví dụ

She carried a garment bag to the fashion show last week.

Cô ấy mang theo một túi đựng trang phục đến buổi trình diễn thời trang tuần trước.

He did not use a garment bag for his formal clothes.

Anh ấy không sử dụng túi đựng trang phục cho quần áo trang trọng của mình.

Is this garment bag suitable for traveling to Paris?

Túi đựng trang phục này có phù hợp để đi du lịch đến Paris không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Garment bag cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garment bag

Không có idiom phù hợp