Bản dịch của từ Garments trong tiếng Việt

Garments

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Garments (Noun)

gˈɑɹmnts
gˈɑɹmnts
01

Số nhiều của hàng may mặc.

Plural of garment.

Ví dụ

She bought new garments for the party.

Cô ấy đã mua quần áo mới cho bữa tiệc.

He didn't have enough garments for the fashion show.

Anh ấy không đủ quần áo cho buổi trình diễn thời trang.

Did they donate garments to the clothing drive last month?

Họ đã quyên góp quần áo cho chiến dịch quần áo tháng trước chưa?

Dạng danh từ của Garments (Noun)

SingularPlural

Garment

Garments

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/garments/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garments

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.