Bản dịch của từ Garments trong tiếng Việt
Garments

Garments (Noun)
Số nhiều của hàng may mặc.
Plural of garment.
She bought new garments for the party.
Cô ấy đã mua quần áo mới cho bữa tiệc.
He didn't have enough garments for the fashion show.
Anh ấy không đủ quần áo cho buổi trình diễn thời trang.
Did they donate garments to the clothing drive last month?
Họ đã quyên góp quần áo cho chiến dịch quần áo tháng trước chưa?
Dạng danh từ của Garments (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Garment | Garments |
Họ từ
"Garments" là một danh từ chỉ đồ mặc, thường dùng để chỉ các sản phẩm may mặc như áo quần, giày dép, và phụ kiện. Trong tiếng Anh, “garments” có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường mang sắc thái trang trọng hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, ngữ cảnh hàng ngày có thể sử dụng từ đơn giản hơn như "clothes".
Từ "garments" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "garnement", có nguồn gốc từ động từ "garnir", nghĩa là "trang trí" hoặc "bảo vệ". Tiếng Latin "garnir" mang nghĩa là "chuẩn bị" hay "cung cấp". Trong quá trình phát triển từ thế kỷ 14 đến nay, từ này đã được sử dụng để chỉ các sản phẩm may mặc, nhấn mạnh chức năng bảo vệ và trang trí cơ thể. Nghĩa hiện tại của "garments" thể hiện tính thực tiễn và thẩm mỹ trong trang phục con người.
Từ "garments" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Đọc và Nghe của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về thời trang, sản xuất và tiêu dùng. Trong viết và nói, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả sản phẩm thời trang hoặc các vấn đề liên quan đến ngành công nghiệp may mặc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các báo cáo nghiên cứu, bài viết học thuật, hay cuộc thảo luận về xu hướng tiêu dùng và bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp