Bản dịch của từ Garnet trong tiếng Việt
Garnet
Noun [U/C]
Garnet (Noun)
gˈɑɹnət
gˈɑɹnɪt
01
Một loại đá quý bao gồm khoáng chất silicat thủy tinh màu đỏ đậm.
A precious stone consisting of a deep red vitreous silicate mineral.
Ví dụ
She wore a stunning garnet necklace to the social event.
Cô ấy đã đeo một chiếc dây chuyền garnet tuyệt vời tới sự kiện xã hội.
The host's ring sparkled with a large garnet on it.
Chiếc nhẫn của người chủ sự kiện lấp lánh với một viên garnet lớn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Garnet
Không có idiom phù hợp