Bản dịch của từ Garnet trong tiếng Việt
Garnet
Garnet (Noun)
Một loại đá quý bao gồm khoáng chất silicat thủy tinh màu đỏ đậm.
A precious stone consisting of a deep red vitreous silicate mineral.
She wore a stunning garnet necklace to the social event.
Cô ấy đã đeo một chiếc dây chuyền garnet tuyệt vời tới sự kiện xã hội.
The host's ring sparkled with a large garnet on it.
Chiếc nhẫn của người chủ sự kiện lấp lánh với một viên garnet lớn.
The painting featured a woman adorned with a garnet tiara.
Bức tranh có một người phụ nữ trang sức với một chiếc vương miện garnet.
Dạng danh từ của Garnet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Garnet | Garnets |
Họ từ
Garnet là một khoáng chất silicat thường được sử dụng làm trang sức và làm mài. Nó có cấu trúc lập phương và tồn tại trong nhiều màu sắc khác nhau như đỏ, xanh, vàng và nâu, tùy thuộc vào thành phần hóa học. Trong tiếng Anh, từ "garnet" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa các vùng nói, với nhấn âm và ngữ điệu có chút khác biệt.
Từ "garnet" có nguồn gốc từ từ Latin "granatum", có nghĩa là "hạt", vì hình dạng của đá quý này tương tự như hạt lựu. Từ này được sử dụng để chỉ một nhóm khoáng sản silicat màu sắc đa dạng, được biết đến rộng rãi trong ngành trang sức và công nghiệp. Qua thời gian, garnet đã trở thành biểu tượng của tình yêu và sự trung thành, kết nối với truyền thống văn hóa và tín ngưỡng của nhiều nền văn minh.
Từ "garnet" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "garnet" thường được nhắc đến trong các bài viết liên quan đến khoáng vật học, địa chất hoặc ngành trang sức. Trong các tình huống thông thường, từ này xuất hiện trong mô tả các loại đá quý, công nghiệp chế tác và nghiên cứu về sắc màu hoặc tính chất vật lý của khoáng sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp