Bản dịch của từ Garnishees trong tiếng Việt
Garnishees

Garnishees (Verb)
The court garnishees John’s wages for unpaid child support last month.
Tòa án đã trừ lương của John vì không thanh toán tiền cấp dưỡng.
They do not garnishees salaries without proper legal procedures and notifications.
Họ không trừ lương mà không có quy trình pháp lý hợp lệ.
Do they garnishees your bank account for unpaid taxes?
Họ có trừ tài khoản ngân hàng của bạn vì thuế không trả không?
Garnishees (Noun)
Many garnishees struggle to pay their bills each month.
Nhiều người bị khấu trừ lương gặp khó khăn để trả hóa đơn mỗi tháng.
Garnishees do not always receive fair treatment from employers.
Những người bị khấu trừ lương không phải lúc nào cũng nhận được sự đối xử công bằng từ chủ lao động.
How can garnishees improve their financial situation?
Làm thế nào những người bị khấu trừ lương có thể cải thiện tình hình tài chính của họ?
Họ từ
Từ "garnishees" trong tiếng Anh thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ những cá nhân hoặc tổ chức mà tài sản của họ bị giữ lại để thanh toán nợ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, các quy định pháp lý liên quan đến garnishees có thể khác nhau giữa hai loại hệ thống pháp luật, dẫn đến sự khác biệt trong cách sử dụng và hiểu biết của từ này.
Từ "garnishees" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "garnir", có nghĩa là "trang trí" hoặc "bảo vệ", vốn xuất phát từ tiếng Latin "garnire". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được dùng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ những tài sản bị tịch thu để bảo vệ quyền lợi của chủ nợ. Hiện nay, "garnishees" thường được sử dụng để chỉ các khoản tiền hoặc tài sản bị giữ lại để thanh toán nợ, thể hiện mối liên hệ giữa bảo vệ quyền lợi và quy định tài chính.
Từ "garnishees" không phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, thuật ngữ này đề cập đến những cá nhân hoặc tổ chức bị khấu trừ thu nhập để thanh toán nợ nần. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến luật phá sản hoặc thu hồi nợ, cho thấy tính chất chuyên môn và hạn chế về tần suất sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.