Bản dịch của từ Garnishees trong tiếng Việt
Garnishees
Garnishees (Verb)
The court garnishees John’s wages for unpaid child support last month.
Tòa án đã trừ lương của John vì không thanh toán tiền cấp dưỡng.
They do not garnishees salaries without proper legal procedures and notifications.
Họ không trừ lương mà không có quy trình pháp lý hợp lệ.
Do they garnishees your bank account for unpaid taxes?
Họ có trừ tài khoản ngân hàng của bạn vì thuế không trả không?
Garnishees (Noun)
Many garnishees struggle to pay their bills each month.
Nhiều người bị khấu trừ lương gặp khó khăn để trả hóa đơn mỗi tháng.
Garnishees do not always receive fair treatment from employers.
Những người bị khấu trừ lương không phải lúc nào cũng nhận được sự đối xử công bằng từ chủ lao động.
How can garnishees improve their financial situation?
Làm thế nào những người bị khấu trừ lương có thể cải thiện tình hình tài chính của họ?