Bản dịch của từ Garrisons trong tiếng Việt
Garrisons

Garrisons (Noun)
Một nhóm binh sĩ đóng quân ở một địa điểm cụ thể.
A group of soldiers stationed in a particular location.
The garrisons in California protect the local communities from threats.
Các đồn quân ở California bảo vệ cộng đồng địa phương khỏi các mối đe dọa.
Garrisons do not always ensure safety during social unrest.
Các đồn quân không luôn đảm bảo an toàn trong thời gian bất ổn xã hội.
Do garrisons contribute to social stability in urban areas?
Các đồn quân có góp phần vào sự ổn định xã hội ở khu vực đô thị không?
The garrisons in Fort Bragg protect the local community and its residents.
Các đơn vị đồn trú ở Fort Bragg bảo vệ cộng đồng và cư dân địa phương.
Garrisons do not always ensure safety in urban areas like Chicago.
Các đơn vị đồn trú không luôn đảm bảo an toàn ở các khu đô thị như Chicago.
Are the garrisons in our country well-prepared for emergencies?
Các đơn vị đồn trú ở đất nước chúng ta có chuẩn bị tốt cho tình huống khẩn cấp không?
The city has two garrisons for national security and local protection.
Thành phố có hai đồn quân sự để bảo vệ quốc gia và địa phương.
Garrisons do not always ensure safety in urban areas like Chicago.
Các đồn quân sự không luôn đảm bảo an toàn ở các khu vực đô thị như Chicago.
How many garrisons are located in the United States?
Có bao nhiêu đồn quân sự nằm ở Hoa Kỳ?
Dạng danh từ của Garrisons (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Garrison | Garrisons |
Garrisons (Verb)
The city garrisons its borders against possible social unrest in 2024.
Thành phố bảo vệ biên giới của mình chống lại bất ổn xã hội có thể xảy ra vào năm 2024.
They do not garrison the community centers during the summer months.
Họ không bảo vệ các trung tâm cộng đồng vào mùa hè.
Do they garrison the schools to ensure student safety during protests?
Họ có bảo vệ các trường học để đảm bảo an toàn cho học sinh trong các cuộc biểu tình không?
Để cung cấp một đồn trú.
To provide with a garrison.
The government garrisons many troops in urban areas for social stability.
Chính phủ bố trí nhiều quân đội ở khu vực đô thị để ổn định xã hội.
They do not garrison enough resources for community development projects.
Họ không bố trí đủ nguồn lực cho các dự án phát triển cộng đồng.
Do local authorities garrison support for social services effectively?
Các cơ quan địa phương có bố trí hỗ trợ cho dịch vụ xã hội hiệu quả không?
The government garrisons troops in urban areas for better security.
Chính phủ đóng quân ở các khu vực đô thị để bảo đảm an ninh.
They do not garrison soldiers in remote villages during peacetime.
Họ không đóng quân lính ở các làng xa xôi trong thời bình.
Do they garrison forces in every major city across the country?
Họ có đóng quân lực lượng ở mọi thành phố lớn trên cả nước không?
Họ từ
Garrisons là danh từ chỉ các nhóm quân đội đồn trú tại một vị trí cụ thể, nhằm bảo vệ khu vực đó, thường là các thành phố, biên giới hoặc cơ sở quân sự. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "guerre", nghĩa là chiến tranh. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ "garrison" không có sự khác biệt về viết hay nghĩa, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong phát âm; tiếng Anh Anh thường phát âm nhiều âm tiết hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "garrison" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "garison", xuất phát từ động từ "garir", nghĩa là "bảo vệ". Tiếng Latin của từ này là "garrisonem", có nghĩa tương tự, được sử dụng để chỉ sự bảo vệ hoặc lực lượng quân sự giữ vị trí. Qua thời gian, "garrison" đã phát triển để chỉ cả nơi đóng quân và đơn vị quân đội, phản ánh vai trò quan trọng của việc bảo vệ lãnh thổ trong lịch sử quân sự.
Từ "garrisons" thường xuất hiện trong phần nghe và đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi đề cập đến an ninh quốc gia hoặc quân sự. Trong bối cảnh quân sự, "garrisons" chỉ các đơn vị quân đội được bố trí để bảo vệ một khu vực cụ thể. Từ này cũng có thể được sử dụng trong văn học và các nghiên cứu lịch sử khi thảo luận về các fortifications hoặc sự hiện diện quân sự trong một địa phương cụ thể. Sự sử dụng của từ này phản ánh các chủ đề an ninh và quyền lực trong xã hội.