Bản dịch của từ Gasconading trong tiếng Việt

Gasconading

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gasconading (Adjective)

ɡˈæskənˌeɪdɨŋ
ɡˈæskənˌeɪdɨŋ
01

Đó là khoe khoang hoặc vênh váo; đặc trưng bởi gasconade.

That boasts or swaggers characterized by gasconade.

Ví dụ

His gasconading speech impressed the crowd at the social event.

Bài phát biểu khoe khoang của anh ấy đã gây ấn tượng với đám đông.

She is not known for her gasconading behavior in social settings.

Cô ấy không nổi tiếng vì hành vi khoe khoang trong các buổi giao lưu.

Gasconading (Noun)

ɡˈæskənˌeɪdɨŋ
ɡˈæskənˌeɪdɨŋ
01

Hành động khoe khoang ngông cuồng; vênh vang, khí phách.

The action of boasting extravagantly swagger gasconade.

Ví dụ

His gasconading about wealth annoyed everyone at the social event.

Việc khoe khoang về sự giàu có của anh ấy làm mọi người khó chịu.

She did not appreciate his gasconading during the charity gala.

Cô ấy không đánh giá cao việc khoe khoang của anh ấy tại buổi gala từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gasconading/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.