Bản dịch của từ Gasconading trong tiếng Việt
Gasconading

Gasconading (Adjective)
Đó là khoe khoang hoặc vênh váo; đặc trưng bởi gasconade.
That boasts or swaggers characterized by gasconade.
His gasconading speech impressed the crowd at the social event.
Bài phát biểu khoe khoang của anh ấy đã gây ấn tượng với đám đông.
She is not known for her gasconading behavior in social settings.
Cô ấy không nổi tiếng vì hành vi khoe khoang trong các buổi giao lưu.
Gasconading (Noun)
Hành động khoe khoang ngông cuồng; vênh vang, khí phách.
The action of boasting extravagantly swagger gasconade.
His gasconading about wealth annoyed everyone at the social event.
Việc khoe khoang về sự giàu có của anh ấy làm mọi người khó chịu.
She did not appreciate his gasconading during the charity gala.
Cô ấy không đánh giá cao việc khoe khoang của anh ấy tại buổi gala từ thiện.
Họ từ
Gasconading là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ cụm từ "Gascon", thường dùng để chỉ một phong cách nói phóng đại hoặc khoe khoang về khả năng, sự thành công hoặc sự dũng cảm của bản thân. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc châm biếm để chỉ sự thái quá và không chân thật. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong phát âm và ý nghĩa của từ này, mặc dù cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "gasconading" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "gascon", chỉ người dân vùng Gascony, nơi nổi tiếng với truyền thống khoe khoang và phóng đại. Từ này được lấy từ động từ "gasconner", có nghĩa là nói khoác hay khoe khoang. Trong tiếng Anh, "gasconading" miêu tả hành động phát ngôn một cách khoa trương, thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu chân thực. Sự phát triển của từ này phản ánh bản chất của người sử dụng trong việc nào có thể thổi phồng sự thật để thu hút sự chú ý.
Từ "gasconading" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này thường không cao vì nó có tính chất chuyên ngành và mang nghĩa biểu cảm mạnh về việc khoe khoang thái quá. Trong văn cảnh thông thường, từ này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hoặc văn bản phê phán những hành vi tự mãn hoặc thái độ kiêu ngạo của một người nào đó.