Bản dịch của từ Swagger trong tiếng Việt
Swagger

Swagger (Adjective)
Thông minh hay thời trang.
Smart or fashionable.
She always dresses in a swagger outfit for parties.
Cô ấy luôn mặc trang phục lịch lãm cho các bữa tiệc.
His swagger personality makes him popular in social circles.
Tính cách lịch lãm của anh ấy khiến anh ấy trở nên phổ biến trong các vòng xã hội.
The new restaurant has a swagger vibe attracting trendy customers.
Nhà hàng mới có một không khí lịch lãm thu hút khách hàng thời trang.
He wore a swagger coat to the gala event.
Anh ta mặc một chiếc áo khoác rộng vai cho sự kiện gala.
The singer looked stylish in her swagger jacket.
Ca sĩ trông thời trang trong chiếc áo khoác rộng vai của mình.
The elegant gentleman sported a swagger outfit at the party.
Người đàn ông lịch lãm diện trang phục rộng vai tại bữa tiệc.
Swagger (Noun)
His swagger caught everyone's attention at the party.
Cách đi của anh ta thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
Her swagger made her the center of the social gathering.
Cách đi của cô ấy khiến cô trở thành trung tâm của buổi tụ tập xã hội.
The politician's swagger was evident in his confident speech.
Cách đi tự tin của chính trị gia được thể hiện rõ trong bài phát biểu của ông ấy.
Swagger (Verb)
He swaggers into the party, demanding attention from everyone.
Anh ta đi vào bữa tiệc một cách kiêu ngạo, yêu cầu sự chú ý từ mọi người.
The celebrity swaggered down the red carpet, posing for the cameras.
Ngôi sao đi dạo trên thảm đỏ một cách kiêu ngạo, tạo dáng cho máy ảnh.
She swaggers around the office, acting like she owns the place.
Cô ấy đi dạo xung quanh văn phòng một cách kiêu ngạo, hành xử như cô ấy sở hữu nơi này.
Họ từ
Từ "swagger" có nghĩa là đi hoặc chuyển động một cách tự mãn, thể hiện sự tự tin thái quá hoặc kiêu hãnh. Ở tiếng Anh Mỹ, "swagger" thường được sử dụng để mô tả phong cách đi bộ hoặc thái độ của một người có vẻ tự phụ, trong khi ở tiếng Anh Anh, động từ "swagger" cũng có thể mang ý nghĩa tương tự, nhưng thường nhấn mạnh hơn đến sự tranh chấp hoặc cạnh tranh. Trong cả hai biến thể ngôn ngữ, từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh văn hóa phổ biến và thời trang.
Từ "swagger" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "swag" với nghĩa là di chuyển hoặc hành động một cách hùng hổ, tự mãn. Rễ từ Latinh "sui" (tự) cũng như từ "wagger" (đi bộ) thể hiện phong cách thể hiện bản thân một cách táo bạo. Trải qua thời gian, nghĩa của "swagger" đã mở rộng để chỉ thái độ kiêu ngạo, tự tin, thường đi kèm với sự tự mãn trong cách thức mình xuất hiện trước người khác.
Từ "swagger" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong kỹ năng nghe và nói. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong văn viết và văn đọc, thường liên quan đến các chủ đề về phong cách và tự tin. Trong ngữ cảnh khác, "swagger" thường được dùng trong văn hóa đại chúng để miêu tả một cách thể hiện sự tự mãn và thu hút, thường thấy trong âm nhạc, thời trang, và giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp