Bản dịch của từ Swagger trong tiếng Việt
Swagger
Swagger (Adjective)
Thông minh hay thời trang.
Smart or fashionable.
She always dresses in a swagger outfit for parties.
Cô ấy luôn mặc trang phục lịch lãm cho các bữa tiệc.
His swagger personality makes him popular in social circles.
Tính cách lịch lãm của anh ấy khiến anh ấy trở nên phổ biến trong các vòng xã hội.
He wore a swagger coat to the gala event.
Anh ta mặc một chiếc áo khoác rộng vai cho sự kiện gala.
The singer looked stylish in her swagger jacket.
Ca sĩ trông thời trang trong chiếc áo khoác rộng vai của mình.
Swagger (Noun)
His swagger caught everyone's attention at the party.
Cách đi của anh ta thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
Her swagger made her the center of the social gathering.
Cách đi của cô ấy khiến cô trở thành trung tâm của buổi tụ tập xã hội.
Swagger (Verb)
He swaggers into the party, demanding attention from everyone.
Anh ta đi vào bữa tiệc một cách kiêu ngạo, yêu cầu sự chú ý từ mọi người.
The celebrity swaggered down the red carpet, posing for the cameras.
Ngôi sao đi dạo trên thảm đỏ một cách kiêu ngạo, tạo dáng cho máy ảnh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp