Bản dịch của từ Flare trong tiếng Việt
Flare
Flare (Noun)
During the protest, a flare was lit to signal distress.
Trong cuộc biểu tình, một còn sáng được đốt để báo hiệu nguy cấp.
The flare illuminated the night sky, drawing attention to the cause.
Còn sáng soi sáng bầu trời đêm, thu hút sự chú ý tới nguyên nhân.
Her dress had a beautiful flare at the bottom.
Chiếc váy của cô ấy có sự rộng dần đẹp ở phần dưới.
The flare of his jacket made him stand out in the crowd.
Sự rộng dần của áo khoác của anh ấy khiến anh ấy nổi bật giữa đám đông.
Kết hợp từ của Flare (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Distress flare Còi cấp cứu | The distress flare was launched during the social emergency drill. Ngọn tia sáng cứu nạn được phóng trong buổi tập trận khẩn cấp xã hội. |
Brief flare Tia lửa ngắn | A brief flare of social media attention boosted the campaign. Một cơn lửa sáng ngắn của sự chú ý trên mạng xã hội đã tăng cường chiến dịch. |
Signal flare Tín hiệu sáng | The signal flare alerted the rescue team to the hiker's location. Tín hiệu báo động đã thông báo cho đội cứu hộ về vị trí của người leo núi. |
Sudden flare Sự bùng phát đột ngột | A sudden flare of social media activism sparked global awareness. Một cơn bùng nổ đột ngột của hoạt động truyền thông xã hội đã gây ra sự nhận thức toàn cầu. |
Solar flare Tia năng lượng mặt trời | A powerful solar flare disrupted communication systems globally. Một cú solar flare mạnh mẽ làm gián đoạn hệ thống truyền thông toàn cầu. |
Flare (Verb)
Her anger flared when she heard the news.
Sự tức giận của cô ấy bùng lên khi cô ấy nghe tin tức.
Tensions flared during the protest in the city square.
Căng thẳng bùng lên trong cuộc biểu tình ở quảng trường thành phố.
Kết hợp từ của Flare (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flare into life Bùng nổ thành đời | The community garden flared into life with new volunteers. Khu vườn cộng đồng bùng lên với tình nguyện viên mới. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp