Bản dịch của từ Flare trong tiếng Việt

Flare

Noun [U/C]Verb

Flare (Noun)

flˈɛɹ
flˈɛɹ
01

Một ngọn lửa hoặc ánh sáng đột ngột bùng lên trong thời gian ngắn.

A sudden brief burst of bright flame or light.

Ví dụ

During the protest, a flare was lit to signal distress.

Trong cuộc biểu tình, một còn sáng được đốt để báo hiệu nguy cấp.

The flare illuminated the night sky, drawing attention to the cause.

Còn sáng soi sáng bầu trời đêm, thu hút sự chú ý tới nguyên nhân.

02

Hình dạng dần dần mở rộng, đặc biệt là về phía gấu quần áo.

A gradual widening in shape, especially towards the hem of a garment.

Ví dụ

Her dress had a beautiful flare at the bottom.

Chiếc váy của cô ấy có sự rộng dần đẹp ở phần dưới.

The flare of his jacket made him stand out in the crowd.

Sự rộng dần của áo khoác của anh ấy khiến anh ấy nổi bật giữa đám đông.

Kết hợp từ của Flare (Noun)

CollocationVí dụ

Distress flare

Còi cấp cứu

The distress flare was launched during the social emergency drill.

Ngọn tia sáng cứu nạn được phóng trong buổi tập trận khẩn cấp xã hội.

Brief flare

Tia lửa ngắn

A brief flare of social media attention boosted the campaign.

Một cơn lửa sáng ngắn của sự chú ý trên mạng xã hội đã tăng cường chiến dịch.

Signal flare

Tín hiệu sáng

The signal flare alerted the rescue team to the hiker's location.

Tín hiệu báo động đã thông báo cho đội cứu hộ về vị trí của người leo núi.

Sudden flare

Sự bùng phát đột ngột

A sudden flare of social media activism sparked global awareness.

Một cơn bùng nổ đột ngột của hoạt động truyền thông xã hội đã gây ra sự nhận thức toàn cầu.

Solar flare

Tia năng lượng mặt trời

A powerful solar flare disrupted communication systems globally.

Một cú solar flare mạnh mẽ làm gián đoạn hệ thống truyền thông toàn cầu.

Flare (Verb)

flˈɛɹ
flˈɛɹ
01

Đốt cháy hoặc tỏa sáng với cường độ đột ngột.

Burn or shine with a sudden intensity.

Ví dụ

Her anger flared when she heard the news.

Sự tức giận của cô ấy bùng lên khi cô ấy nghe tin tức.

Tensions flared during the protest in the city square.

Căng thẳng bùng lên trong cuộc biểu tình ở quảng trường thành phố.

02

Dần dần trở nên rộng hơn ở một đầu.

Gradually become wider at one end.

Ví dụ

Her popularity flared after the viral video.

Sự phổ biến của cô ấy tăng lên sau video lan truyền.

Tensions flared during the heated debate.

Sự căng thẳng gia tăng trong cuộc tranh luận sôi nổi.

Kết hợp từ của Flare (Verb)

CollocationVí dụ

Flare into life

Bùng nổ thành đời

The community garden flared into life with new volunteers.

Khu vườn cộng đồng bùng lên với tình nguyện viên mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flare

Không có idiom phù hợp