Bản dịch của từ Flare trong tiếng Việt
Flare

Flare(Noun)
Dạng danh từ của Flare (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Flare | Flares |
Flare(Verb)
Dạng động từ của Flare (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flare |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flared |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flared |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flares |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flaring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "flare" có nghĩa là sự bùng nổ hoặc phát sáng, thường được dùng để mô tả ánh sáng hoặc ngọn lửa lan ra bất ngờ và mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, nó có thể được sử dụng như danh từ, biểu thị ánh sáng hoặc như động từ, mang nghĩa phát sáng rực rỡ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "flare" có cùng cách viết và phát âm, song ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, "flare" thường liên quan đến hoạt động của tàu thuyền trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể gắn liền với các thiết bị an toàn.
Từ "flare" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "flāre", có nghĩa là "thổi" hoặc "bùng cháy". Từ này đã chuyển sang tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "flair", thường chỉ sự bùng phát ánh sáng hay lửa. Qua thời gian, nghĩa của "flare" không chỉ gói gọn trong các hiện tượng cháy bùng, mà còn mở rộng để chỉ các dạng biểu hiện hoặc cảnh báo. Hiện tại, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ các tín hiệu trực quan và sự gia tăng đột ngột, phản ánh tính chất bùng nổ vốn có của nguồn gốc của nó.
Từ “flare” có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả hiện tượng ánh sáng hoặc cảnh báo. Trong phần Đọc, nó thường được gặp trong các văn bản liên quan đến khoa học hoặc an toàn. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để mô tả sự gia tăng tình trạng hoặc cảm xúc. Ngoài ra, "flare" còn xuất hiện trong ngữ cảnh y học để chỉ sự bùng phát của triệu chứng bệnh.
Họ từ
Từ "flare" có nghĩa là sự bùng nổ hoặc phát sáng, thường được dùng để mô tả ánh sáng hoặc ngọn lửa lan ra bất ngờ và mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, nó có thể được sử dụng như danh từ, biểu thị ánh sáng hoặc như động từ, mang nghĩa phát sáng rực rỡ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "flare" có cùng cách viết và phát âm, song ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, "flare" thường liên quan đến hoạt động của tàu thuyền trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể gắn liền với các thiết bị an toàn.
Từ "flare" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "flāre", có nghĩa là "thổi" hoặc "bùng cháy". Từ này đã chuyển sang tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "flair", thường chỉ sự bùng phát ánh sáng hay lửa. Qua thời gian, nghĩa của "flare" không chỉ gói gọn trong các hiện tượng cháy bùng, mà còn mở rộng để chỉ các dạng biểu hiện hoặc cảnh báo. Hiện tại, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ các tín hiệu trực quan và sự gia tăng đột ngột, phản ánh tính chất bùng nổ vốn có của nguồn gốc của nó.
Từ “flare” có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả hiện tượng ánh sáng hoặc cảnh báo. Trong phần Đọc, nó thường được gặp trong các văn bản liên quan đến khoa học hoặc an toàn. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để mô tả sự gia tăng tình trạng hoặc cảm xúc. Ngoài ra, "flare" còn xuất hiện trong ngữ cảnh y học để chỉ sự bùng phát của triệu chứng bệnh.

