Bản dịch của từ Gasifies trong tiếng Việt
Gasifies

Gasifies (Verb)
The factory gasifies waste to reduce pollution in the community.
Nhà máy khí hóa rác thải để giảm ô nhiễm trong cộng đồng.
The process does not gasify food items for social events.
Quá trình này không khí hóa thực phẩm cho các sự kiện xã hội.
How does the plant gasify materials for energy production?
Nhà máy khí hóa vật liệu để sản xuất năng lượng như thế nào?
Họ từ
"Tư liệu" "gasifies" diễn tả quá trình biến chất rắn hoặc lỏng thành dạng khí, thường liên quan đến hóa chất và năng lượng. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, thuật ngữ này có thể được sử dụng để chỉ quy trình chuyển đổi nhiên liệu thành khí để sử dụng trong sản xuất năng lượng. Phiên bản tiếng Anh Anh không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hoặc hình thức viết so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau tùy theo vùng.
Từ "gasifies" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "gas", xuất phát từ từ tiếng Hà Lan "gas", vốn có nguồn gốc từ tiếng Latinh "chaos", chỉ trạng thái không ổn định. Trong quá trình phát triển, từ này được sử dụng để miêu tả hành động biến chất rắn hoặc lỏng thành dạng khí. Ý nghĩa hiện tại của "gasifies" phản ánh quá trình chuyển đổi này, thường áp dụng trong hóa học, công nghiệp và công nghệ năng lượng.
Từ "gasifies" ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thi nói và viết, liên quan đến chủ đề khoa học và công nghệ. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình chuyển đổi chất rắn hoặc lỏng thành thể khí, thường trong nghiên cứu hóa học, công nghiệp hoặc việc sản xuất năng lượng. Do tính chất chuyên ngành, tần suất sử dụng không cao trong giao tiếp hàng ngày.