Bản dịch của từ Gasifies trong tiếng Việt

Gasifies

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gasifies (Verb)

ɡˈæsəfˌaɪz
ɡˈæsəfˌaɪz
01

Chuyển đổi (một chất) thành khí hoặc hơi.

Convert a substance into a gas or vapour.

Ví dụ

The factory gasifies waste to reduce pollution in the community.

Nhà máy khí hóa rác thải để giảm ô nhiễm trong cộng đồng.

The process does not gasify food items for social events.

Quá trình này không khí hóa thực phẩm cho các sự kiện xã hội.

How does the plant gasify materials for energy production?

Nhà máy khí hóa vật liệu để sản xuất năng lượng như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gasifies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gasifies

Không có idiom phù hợp