Bản dịch của từ Gasify trong tiếng Việt
Gasify

Gasify (Verb)
Chuyển đổi (chất rắn hoặc chất lỏng, đặc biệt là than) thành khí.
Convert a solid or liquid especially coal into gas.
They plan to gasify coal to produce cleaner energy for the city.
Họ dự định khí hóa than để tạo năng lượng sạch cho thành phố.
The company cannot afford to gasify the waste due to budget constraints.
Công ty không thể chi trả để khí hóa chất thải do hạn chế ngân sách.
Will they be able to gasify the biomass efficiently for sustainable development?
Liệu họ có thể khí hóa sinh khối một cách hiệu quả cho sự phát triển bền vững?
They gasify coal to produce clean energy for the community.
Họ chuyển đổi than thành khí để tạo ra năng lượng sạch cho cộng đồng.
The company does not gasify waste materials due to environmental concerns.
Công ty không chuyển đổi vật liệu thải thành khí do lo ngại về môi trường.
Họ từ
Từ "gasify" nghĩa là chuyển đổi một chất rắn hoặc lỏng thành dạng khí, thường thông qua nhiệt hoặc phản ứng hóa học. Trong tiếng Anh, từ này có cùng hình thức viết ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "gasify" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghiệp, trong khi ở Mỹ, từ này lan rộng hơn trong các cuộc thảo luận về năng lượng và môi trường.
Từ "gasify" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "gas" có nghĩa là "khí". Quá trình "gasification" xuất hiện vào đầu thế kỷ 19, liên quan đến việc chuyển đổi các chất lỏng hoặc rắn thành dạng khí thông qua nhiệt độ cao và thiếu oxy. Ngày nay, "gasify" được sử dụng trong các lĩnh vực công nghiệp và năng lượng để chỉ quá trình chuyển đổi nhiên liệu thành khí có thể sử dụng. Việc quy chiếu về nguồn gốc này làm nổi bật tính chất vật lý và hóa học của quá trình này.
Từ "gasify" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong các lĩnh vực năng lượng và môi trường. Nó thường được sử dụng khi thảo luận về các quá trình chuyển đổi nhiên liệu rắn thành khí để sản xuất năng lượng. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến công nghệ sinh học và hóa học, nhất là trong việc xử lý chất thải và phát triển nhiên liệu tái tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp