Bản dịch của từ Gastroscope trong tiếng Việt
Gastroscope

Gastroscope (Noun)
Một dụng cụ quang học dùng để kiểm tra bên trong dạ dày.
An optical instrument used for inspecting the interior of the stomach.
The doctor used a gastroscope to check Maria's stomach for ulcers.
Bác sĩ đã sử dụng một ống nội soi để kiểm tra dạ dày của Maria.
They did not have a gastroscope available during the emergency.
Họ không có ống nội soi sẵn có trong trường hợp khẩn cấp.
Is a gastroscope necessary for diagnosing stomach issues in patients?
Có cần thiết phải sử dụng ống nội soi để chẩn đoán vấn đề dạ dày không?
Gastroscope là một dụng cụ y tế được sử dụng để quan sát bên trong dạ dày và phần trên của ruột non. Đây là một ống mềm, có đèn và camera, giúp bác sĩ chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan đến dạ dày. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm và ngữ điệu. Gastroscope thường được dùng trong các thủ thuật nội soi để kiểm tra sức khỏe dạ dày.
Từ "gastroscope" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa "gastro-" (dạ dày) và "scope" (nhìn, quan sát). Trong tiếng Latin, "gastro" có liên quan đến "gastricus", nghĩa là dạ dày. Thiết bị này được phát triển vào giữa thế kỷ 20 nhằm mục đích quan sát và chẩn đoán các vấn đề liên quan đến hệ tiêu hóa. Hiện nay, "gastroscope" được sử dụng trong y học để thực hiện nội soi dạ dày, giúp bác sĩ kiểm tra và điều trị các bệnh lý liên quan đến dạ dày.
Từ "gastroscope" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi các văn bản có thể liên quan đến y tế hoặc nghiên cứu khoa học. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, nhất là khi thảo luận về các thủ tục nội soi dạ dày. Nó thường xuất hiện trong các tài liệu y tế, bài viết nghiên cứu và cuộc trao đổi giữa các chuyên gia y tế.