Bản dịch của từ Gastroscope trong tiếng Việt

Gastroscope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gastroscope (Noun)

gˈæstɹəskoʊp
gˈæstɹəskoʊp
01

Một dụng cụ quang học dùng để kiểm tra bên trong dạ dày.

An optical instrument used for inspecting the interior of the stomach.

Ví dụ

The doctor used a gastroscope to check Maria's stomach for ulcers.

Bác sĩ đã sử dụng một ống nội soi để kiểm tra dạ dày của Maria.

They did not have a gastroscope available during the emergency.

Họ không có ống nội soi sẵn có trong trường hợp khẩn cấp.

Is a gastroscope necessary for diagnosing stomach issues in patients?

Có cần thiết phải sử dụng ống nội soi để chẩn đoán vấn đề dạ dày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gastroscope/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gastroscope

Không có idiom phù hợp