Bản dịch của từ Gastrulas trong tiếng Việt
Gastrulas
Gastrulas (Noun)
Giai đoạn phôi thai sớm trong quá trình phát triển của sinh vật đa bào.
An early embryo stage in the development of multicellular organisms.
Gastrulas develop into complex organisms during the early stages of life.
Gastrulas phát triển thành các sinh vật phức tạp trong giai đoạn đầu đời.
Gastrulas do not form in all species of multicellular organisms.
Gastrulas không hình thành ở tất cả các loài sinh vật đa bào.
Do gastrulas play a role in social behavior of organisms?
Gastrulas có vai trò gì trong hành vi xã hội của sinh vật không?
Họ từ
Gastrulas là giai đoạn phát triển của phôi, diễn ra sau quá trình phôi hoá (cleavage) trong sinh học phát triển. Trong giai đoạn này, tế bào biểu mô bên ngoài (ectoderm) và tế bào trong (endoderm) hình thành, đánh dấu sự chuyển biến từ giai đoạn đơn giản của phôi thành cấu trúc phức tạp hơn với ba lớp mô chính: ectoderm, mesoderm và endoderm. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và cả hai đều sử dụng "gastrula" để chỉ cùng một khái niệm sinh học.
Từ "gastrula" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gastrula", một biến thể của "gaster", có nghĩa là dạ dày. Từ này được sử dụng trong sinh học phát triển để chỉ giai đoạn sớm của sự hình thành phôi, khi tế bào bắt đầu chuyển động và tổ chức lại để hình thành các lớp mô. Khái niệm này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 và liên quan mật thiết đến quá trình hình thành dạ dày trong phôi thai, từ đó phản ánh nguồn gốc của nó trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "gastrulas" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học phát triển, đặc biệt là khi thảo luận về quá trình hình thành các lớp tế bào trong phôi. Trong phần Nói và Viết, kiến thức về gastrulas thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về khoa học đời sống, giáo dục y khoa, hoặc nghiên cứu sinh học.