Bản dịch của từ Gatefold trong tiếng Việt
Gatefold

Gatefold (Noun)
The magazine featured a gatefold showing the city’s vibrant nightlife.
Tạp chí có một trang gập cho thấy cuộc sống về đêm sôi động của thành phố.
Many readers did not notice the gatefold in the social magazine.
Nhiều độc giả không nhận ra trang gập trong tạp chí xã hội.
Did you see the gatefold in the latest social issue of Time?
Bạn đã thấy trang gập trong số tạp chí xã hội mới nhất của Time chưa?
"Gatefold" là thuật ngữ trong ngành xuất bản và thiết kế đồ họa, chỉ kiểu dàn trang sách, tạp chí hoặc album nhạc nơi các trang được gấp lại để tạo ra phần mở rộng rộng rãi hơn khi mở ra. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "gatefold" thường đề cập đến bìa album mở ra hai mặt để hiển thị hình ảnh hoặc thông tin bổ sung. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ "gatefold", nhưng nghĩa và ứng dụng của chúng gần như đồng nhất trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "gatefold" có nguồn gốc từ tiếng Anh, hợp thành từ hai thành phần: "gate" (cửa) và "fold" (gấp). Cấu trúc này lần đầu tiên xuất hiện trong ngành xuất bản vào giữa thế kỷ 20, chỉ những bìa sách, album nhạc được thiết kế gập mở như một cánh cửa. Sự phát triển của công nghệ in ấn và nhu cầu thẩm mỹ trong nghệ thuật trình bày đã góp phần định hình nghĩa hiện tại của từ này, thể hiện tính sáng tạo và nâng cao trải nghiệm người dùng.
Từ "gatefold" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, nơi mà chủ đề chủ yếu xoay quanh ngôn ngữ giao tiếp và các chủ đề xã hội. Tuy nhiên, từ này có tần suất sử dụng cao hơn trong ngữ cảnh thiết kế đồ họa và xuất bản, đặc biệt là khi đề cập đến các ấn phẩm có bìa gập mở rộng, thường được sử dụng trong album nhạc hoặc sách nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp