Bản dịch của từ Gather data trong tiếng Việt
Gather data
Verb

Gather data (Verb)
ɡˈæðɚ dˈeɪtə
ɡˈæðɚ dˈeɪtə
01
Tập hợp hoặc thu thập thông tin hoặc sự thật.
To collect or bring together information or facts.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Tập hợp hoặc tích lũy tài liệu để phân tích.
To assemble or accumulate materials for analysis.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
"Gather data" là cụm từ tiếng Anh có nghĩa là thu thập thông tin hoặc số liệu từ các nguồn khác nhau để phân tích và nghiên cứu. Cụm từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, kinh doanh và phân tích thị trường. Trong tiếng Anh Anh, "gather data" và tiếng Anh Mỹ cũng được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt nổi bật về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, chịu ảnh hưởng bởi ngữ điệu và âm sắc khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gather data
Không có idiom phù hợp