Bản dịch của từ Gatherin trong tiếng Việt
Gatherin

Gatherin (Noun)
The community gathering on Saturday attracted over 200 local residents.
Buổi tụ họp cộng đồng vào thứ Bảy thu hút hơn 200 cư dân địa phương.
The gathering did not include any representatives from the youth group.
Buổi tụ họp không có đại diện nào từ nhóm thanh niên.
Is the gathering scheduled for next week still happening at the park?
Buổi tụ họp dự kiến vào tuần tới vẫn diễn ra tại công viên chứ?
Gatherin (Verb)
We will gather in the park for the community picnic this Saturday.
Chúng tôi sẽ tập trung ở công viên cho buổi picnic cộng đồng vào thứ Bảy.
They do not gather every week for social activities anymore.
Họ không còn tập trung mỗi tuần cho các hoạt động xã hội nữa.
Will you gather your friends for the birthday party next month?
Bạn có tập trung bạn bè cho bữa tiệc sinh nhật tháng sau không?
Từ "gatherin" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến và thường bị cho là một lỗi chính tả của từ "gathering". "Gathering" có nghĩa là sự tụ tập, hội họp hoặc tập hợp một nhóm người cho một mục đích nhất định. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ các sự kiện chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể bao gồm các cuộc hội họp không chính thức hơn. Phát âm của "gathering" trong tiếng Anh Anh có thể hơi khác so với tiếng Anh Mỹ, với ngữ điệu và trọng âm có sự điều chỉnh tùy vùng miền.
Từ "gathering" bắt nguồn từ động từ "gather", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "gaderian", có nghĩa là "thu thập" hoặc "tập hợp". Tiếng Latin liên quan là "congregare", mang nghĩa "tập hợp lại". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành một danh từ chỉ hành động hoặc tình huống mà con người hoặc vật thể được tập hợp lại. Hiện nay, "gathering" thường chỉ những sự kiện xã hội hay buổi họp mặt, phản ánh sự kết nối và tương tác giữa con người trong cộng đồng.
Từ "gathering" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng về việc tập hợp thông tin hoặc con người. Trong các bối cảnh khác, "gathering" thường được sử dụng để chỉ các sự kiện xã hội, như hội họp, lễ kỷ niệm, hoặc các hoạt động cộng đồng. Từ này thể hiện sự hợp tác và kết nối giữa các cá nhân.