Bản dịch của từ Gear wheel trong tiếng Việt

Gear wheel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gear wheel (Noun)

ɡˈɪɹ wˈil
ɡˈɪɹ wˈil
01

(cơ khí) bánh xe có vành răng, dùng để ăn khớp với bánh răng khác hoặc thiết bị tương tự để tạo thành bánh răng.

Mechanics a wheel with a toothed rim intended to engage with others or similar equipment to form a gear.

Ví dụ

The gear wheel of teamwork ensures smooth collaboration among team members.

Bánh răng của đội làm việc đảm bảo sự hợp tác mượt mà giữa các thành viên nhóm.

Without a gear wheel of communication, misunderstandings can lead to conflicts.

Không có bánh răng của giao tiếp, sự hiểu lầm có thể dẫn đến xung đột.

Is the gear wheel of leadership essential for the success of a group?

Liệu bánh răng của lãnh đạo có quan trọng cho sự thành công của một nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gear wheel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gear wheel

Không có idiom phù hợp