Bản dịch của từ Gear wheel trong tiếng Việt
Gear wheel

Gear wheel (Noun)
The gear wheel of teamwork ensures smooth collaboration among team members.
Bánh răng của đội làm việc đảm bảo sự hợp tác mượt mà giữa các thành viên nhóm.
Without a gear wheel of communication, misunderstandings can lead to conflicts.
Không có bánh răng của giao tiếp, sự hiểu lầm có thể dẫn đến xung đột.
Is the gear wheel of leadership essential for the success of a group?
Liệu bánh răng của lãnh đạo có quan trọng cho sự thành công của một nhóm không?
Bánh răng (gear wheel) là một bộ phận cơ khí sử dụng để truyền tải chuyển động và mô men xoắn trong các hệ thống cơ khí. Bánh răng có thể có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, thường được chế tạo từ kim loại hoặc nhựa. Trong tiếng Anh, "gear wheel" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và viết tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số tài liệu kỹ thuật, thuật ngữ "gear" thường được sử dụng để chỉ các thành phần có liên quan đến truyền động, bao gồm cả bánh răng và các thiết bị khác.
Từ "gear" có nguồn gốc từ chữ Latinh "gyrus", có nghĩa là "vòng" hoặc "chu kỳ". Từ này đã trải qua nhiều biến thể qua các ngôn ngữ, trong đó chữ "gear" trong tiếng Anh trung cổ có nghĩa là "cơ cấu" hay "phần lắp ráp". Kết hợp với "wheel" (bánh xe) từ chữ Old English "hwēol", có nghĩa là bánh tròn dùng để di chuyển. Hiện nay, "gear wheel" chỉ các bánh răng trong các cơ chế truyền động, thể hiện sự kết hợp của chuyển động và chức năng trong cơ khí.
Thuật ngữ "gear wheel" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài kiểm tra nghe và đọc, đặc biệt trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghệ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "gear wheel" thường được sử dụng trong lĩnh vực cơ khí, kỹ thuật, và sản xuất. Ngôn ngữ này thường liên quan đến các tình huống như thiết kế máy móc, điều khiển tự động hoặc trong các mô tả về cơ cấu hoạt động của các thiết bị cơ khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp