Bản dịch của từ Gee gee trong tiếng Việt
Gee gee

Gee gee (Noun)
Một con ngựa, đặc biệt là một con ngựa thiến.
A horse, especially a gelding.
She rode Gee Gee in the local equestrian competition.
Cô ấy đã cưỡi Gee Gee trong cuộc thi ngựa địa phương.
Gee Gee won three races at the county fair last month.
Gee Gee đã giành ba trận đua tại hội chợ hạt tháng trước.
The children love feeding carrots to Gee Gee at the stable.
Những đứa trẻ thích cho cà rốt cho Gee Gee tại chuồng ngựa.
Gee gee (Interjection)
Dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc phấn khích.
Used to express surprise or excitement.
Gee gee! I can't believe she won the lottery!
Gee gee! Tôi không thể tin cô ấy đã trúng xổ số!
Gee gee, that party was amazing!
Gee gee, buổi tiệc đó thật tuyệt!
Gee gee, he got accepted to Harvard!
Gee gee, anh ta đã được nhận vào Harvard!
"Gee gee" là một thuật ngữ thông dụng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ ngựa, đặc biệt là trong ngữ cảnh đua ngựa hoặc thể thao liên quan đến ngựa. Thuật ngữ này xuất phát từ sự nhấn mạnh cách phát âm và có nguồn gốc từ tiếng Pháp "gé-gé". Trong tiếng Anh Mỹ, "gee-gee" mang nghĩa tương tự và không có sự phân biệt rõ ràng giữa hai phiên bản Anh-Brit và Anh-Mỹ về cách sử dụng hay nghĩa.
Từ "gee" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự ngạc nhiên hoặc phấn khích. Tuy nhiên, khi đề cập đến "gee gee", đây là từ lóng trong một số văn hóa, thường chỉ về con ngựa hoặc nhắc đến đua ngựa. Nguồn gốc của từ này có thể liên quan đến âm thanh mà người ta thường sử dụng khi điều khiển hoặc ra lệnh cho ngựa, phản ánh mối liên hệ văn hóa giữa con người và động vật.
Từ "gee" thường xuất hiện trong văn nói, thể hiện sự ngạc nhiên hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Tuy nhiên, trong bốn thành phần của IELTS, từ này hầu như không được sử dụng. Trong các văn cảnh khác, nó thường xuất hiện trong giao tiếp thường ngày, âm nhạc hoặc văn học hiện đại để diễn tả sự ngạc nhiên theo cách không chính thức. Do đó, hàm ý và mức độ sử dụng của từ này chủ yếu nằm trong những tình huống không chính thức hơn là trong học thuật.