Bản dịch của từ Gee gee trong tiếng Việt

Gee gee

Noun [U/C] Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gee gee (Noun)

ɡˈidʒi
ɡˈidʒi
01

Một con ngựa, đặc biệt là một con ngựa thiến.

A horse, especially a gelding.

Ví dụ

She rode Gee Gee in the local equestrian competition.

Cô ấy đã cưỡi Gee Gee trong cuộc thi ngựa địa phương.

Gee Gee won three races at the county fair last month.

Gee Gee đã giành ba trận đua tại hội chợ hạt tháng trước.

The children love feeding carrots to Gee Gee at the stable.

Những đứa trẻ thích cho cà rốt cho Gee Gee tại chuồng ngựa.

Gee gee (Interjection)

ɡˈidʒi
ɡˈidʒi
01

Dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc phấn khích.

Used to express surprise or excitement.

Ví dụ

Gee gee! I can't believe she won the lottery!

Gee gee! Tôi không thể tin cô ấy đã trúng xổ số!

Gee gee, that party was amazing!

Gee gee, buổi tiệc đó thật tuyệt!

Gee gee, he got accepted to Harvard!

Gee gee, anh ta đã được nhận vào Harvard!

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gee gee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gee gee

Không có idiom phù hợp