Bản dịch của từ Gehenna trong tiếng Việt
Gehenna

Gehenna (Noun)
Living in poverty feels like being trapped in gehenna.
Sống trong nghèo đóng vai trò như bị giam trong địa ngục.
She avoided the dangerous neighborhood, fearing it was a gehenna.
Cô tránh xa khu phố nguy hiểm, sợ đó là một địa ngục.
Isolation can sometimes lead people to their own personal gehenna.
Sự cô lập đôi khi dẫn người đến địa ngục cá nhân của họ.
Họ từ
Gehennah là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hebre, thường được dịch là "địa ngục" hoặc "nơi trừng phạt". Trong văn hóa, Gehennah được liên kết với các khái niệm về sự phán xét và hình phạt cho những linh hồn tội lỗi. Tuy nhiên, chính xác hơn, nó thường ám chỉ đến một nơi khổ đau trước kia được sử dụng như nơi đổ rác ở Jerusalem. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh tôn giáo hoặc triết học.
Từ "gehenna" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, "Ge Hinnom", chỉ một thung lũng ở Jerusalem nơi diễn ra các nghi thức thờ cúng thần ngoại giáo và hiến tế trẻ em. Trong thời kỳ Cựu Ước, vùng đất này được xem là nơi khủng khiếp, chịu đựng lửa và hủy diệt. Trải qua thời gian, "gehenna" đã được sử dụng trong Kinh thánh như một biểu tượng cho địa ngục, phản ánh khái niệm về sự trừng phạt và đau khổ vĩnh viễn trong tín ngưỡng tôn giáo hiện nay.
Từ "gehenna" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do nó là một thuật ngữ tôn giáo có nguồn gốc từ Kinh Thánh, thường liên quan đến hình thức của sự trừng phạt hoặc địa ngục. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tôn giáo, triết học hoặc văn học nhằm biểu thị những khái niệm liên quan đến đau khổ và cái xấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp