Bản dịch của từ General cargo trong tiếng Việt

General cargo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General cargo (Noun)

01

Hàng hóa không được vận chuyển trong container và không phải là một phần của lô hàng rời.

Cargo that is not shipped in a container and is not part of a bulk shipment.

Ví dụ

General cargo includes items like furniture and electronics shipped separately.

Hàng hóa chung bao gồm đồ nội thất và điện tử được vận chuyển riêng.

General cargo does not include bulk items like grains or liquids.

Hàng hóa chung không bao gồm hàng hóa số lượng lớn như ngũ cốc hoặc chất lỏng.

Is general cargo often transported by trucks in urban areas?

Hàng hóa chung có thường được vận chuyển bằng xe tải trong khu đô thị không?

02

Hàng tổng hợp bao gồm nhiều loại hàng hóa, vật tư được vận chuyển theo các kiện hàng khác nhau.

General cargo includes various types of goods and materials that are transported in different packages.

Ví dụ

The ship carries general cargo from New York to Vietnam every month.

Con tàu chở hàng hóa tổng hợp từ New York đến Việt Nam mỗi tháng.

They do not transport general cargo during the holiday season in December.

Họ không vận chuyển hàng hóa tổng hợp trong mùa lễ hội tháng Mười Hai.

What types of general cargo are commonly shipped to local markets?

Các loại hàng hóa tổng hợp nào thường được vận chuyển đến các chợ địa phương?

03

Nó trái ngược với hàng rời và hàng container.

It contrasts with bulk cargo and containerized cargo.

Ví dụ

General cargo includes items like electronics and clothing for trade.

Hàng hóa chung bao gồm các mặt hàng như điện tử và quần áo cho thương mại.

General cargo does not refer to bulk or containerized shipments.

Hàng hóa chung không đề cập đến lô hàng dạng khối hoặc đóng container.

Is general cargo more flexible than bulk cargo in transportation?

Hàng hóa chung có linh hoạt hơn hàng hóa dạng khối trong vận chuyển không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng General cargo cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with General cargo

Không có idiom phù hợp