Bản dịch của từ General contractor trong tiếng Việt
General contractor
General contractor (Noun)
Nhà thầu chịu trách nhiệm giám sát một dự án xây dựng và quản lý các nhà thầu phụ.
A contractor responsible for overseeing a construction project and managing subcontractors.
The general contractor managed the community center project in Springfield last year.
Nhà thầu chính đã quản lý dự án trung tâm cộng đồng ở Springfield năm ngoái.
The general contractor did not complete the park renovations on schedule.
Nhà thầu chính đã không hoàn thành việc cải tạo công viên đúng hạn.
Is the general contractor responsible for hiring subcontractors in this project?
Nhà thầu chính có trách nhiệm thuê các nhà thầu phụ trong dự án này không?