Bản dịch của từ General store trong tiếng Việt

General store

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General store (Noun)

dʒˈɛnəɹl stoʊɹ
dʒˈɛnəɹl stoʊɹ
01

Một cửa hàng bán lẻ nhỏ chuyên bán các loại hàng hóa thông thường.

A small retail store that carries a general line of merchandise.

Ví dụ

The small town relies on the local general store for supplies.

Thị trấn nhỏ phụ thuộc vào cửa hàng tạp hóa địa phương để cung cấp.

The general store in the village sells a variety of products.

Cửa hàng tạp hóa ở làng bán nhiều loại sản phẩm.

People often gather at the general store to catch up.

Mọi người thường tập trung tại cửa hàng tạp hóa để kể chuyện.

General store (Phrase)

dʒˈɛnəɹl stoʊɹ
dʒˈɛnəɹl stoʊɹ
01

Một cửa hàng nơi hầu hết các mặt hàng được bán không phải là hàng chuyên dụng.

A store where most of the items sold are not specialized.

Ví dụ

The small town relied on the local general store for supplies.

Thị trấn nhỏ phụ thuộc vào cửa hàng chung địa phương để cung cấp.

The general store in the neighborhood sold a variety of products.

Cửa hàng chung trong khu phố bán nhiều loại sản phẩm.

People often gathered at the general store to catch up with news.

Mọi người thường tập trung tại cửa hàng chung để cập nhật tin tức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/general store/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] In 2011, physical 12700 AUD dollars, compared to 13400 AUD dollars produced by online [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2

Idiom with General store

Không có idiom phù hợp