Bản dịch của từ General supervision trong tiếng Việt

General supervision

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General supervision(Noun)

dʒˈɛnɚəl sˌupɚvˈɪʒən
dʒˈɛnɚəl sˌupɚvˈɪʒən
01

Quyền hạn và trách nhiệm quản lý và chỉ đạo các cá nhân hoặc nhóm để đạt được các mục tiêu của tổ chức.

The authority and responsibility to manage and direct individuals or teams toward achieving organizational objectives.

Ví dụ
02

Hướng dẫn và quản lý tổng thể các hoạt động hoặc quy trình.

The overall direction and management of activities or operations.

Ví dụ
03

Hành động giám sát hoặc theo dõi một nhóm hoặc dự án để đảm bảo đạt được mục tiêu.

The act of overseeing or watching over a group or project to ensure it meets its goals.

Ví dụ