Bản dịch của từ General supervision trong tiếng Việt
General supervision
Noun [U/C]

General supervision (Noun)
dʒˈɛnɚəl sˌupɚvˈɪʒən
dʒˈɛnɚəl sˌupɚvˈɪʒən
01
Hướng dẫn và quản lý tổng thể các hoạt động hoặc quy trình.
The overall direction and management of activities or operations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Quyền hạn và trách nhiệm quản lý và chỉ đạo các cá nhân hoặc nhóm để đạt được các mục tiêu của tổ chức.
The authority and responsibility to manage and direct individuals or teams toward achieving organizational objectives.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with General supervision
Không có idiom phù hợp