Bản dịch của từ Generally speaking trong tiếng Việt
Generally speaking

Generally speaking (Adverb)
Theo cách chung, không cụ thể.
In a general manner; not specifically.
Generally speaking, people prefer social media for communication nowadays.
Nói chung, mọi người thích mạng xã hội để giao tiếp hiện nay.
People do not, generally speaking, enjoy face-to-face interactions as much.
Mọi người không, nói chung, thích giao tiếp trực tiếp nhiều như vậy.
Do people, generally speaking, feel more connected online than offline?
Mọi người có cảm thấy, nói chung, kết nối hơn trực tuyến so với ngoại tuyến không?
Generally speaking, people prefer social media for communication today.
Nói chung, mọi người thích mạng xã hội để giao tiếp ngày nay.
People are not, generally speaking, opposed to social changes.
Mọi người không, nói chung, phản đối các thay đổi xã hội.
What do you think, generally speaking, about social media's impact?
Bạn nghĩ gì, nói chung, về tác động của mạng xã hội?
Theo truyền thống hoặc được hiểu chung; theo quy tắc.
Traditionally or commonly understood; as a rule.
Generally speaking, people prefer social media over traditional communication methods.
Nói chung, mọi người thích mạng xã hội hơn các phương thức giao tiếp truyền thống.
People do not generally speaking enjoy large gatherings during the pandemic.
Mọi người không nói chung thích các buổi tụ tập lớn trong đại dịch.
Do people generally speaking trust social media for news updates?
Mọi người có nói chung tin tưởng mạng xã hội cho các cập nhật tin tức không?
Cụm từ "generally speaking" thường được sử dụng để mở đầu cho một nhận định hoặc quan điểm chung về một chủ đề nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường xuất hiện trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng, hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, "generally speaking" có thể được diễn đạt bằng các cụm từ thay thế như "in general" hoặc "generally" tùy theo ngữ cảnh. Cụm từ này giúp tạo ra sự tổng quát, dễ hiểu cho người nghe hoặc người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp