Bản dịch của từ Genital herpes trong tiếng Việt

Genital herpes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genital herpes (Noun)

dʒˈɛnətəl hɝˈpiz
dʒˈɛnətəl hɝˈpiz
01

Một bệnh lây truyền qua đường tình dục do virus herpes simplex gây ra, ảnh hưởng đến da và màng nhầy của bộ phận sinh dục.

A sexually transmitted disease caused by the herpes simplex virus affecting the skin and mucous membranes of the genitals.

Ví dụ

Genital herpes can cause pain and discomfort during intimate relationships.

Herpes sinh dục có thể gây đau và khó chịu trong mối quan hệ thân mật.

Many people do not know they have genital herpes.

Nhiều người không biết họ bị herpes sinh dục.

Is genital herpes common among college students in the U.S.?

Herpes sinh dục có phổ biến trong sinh viên đại học ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/genital herpes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Genital herpes

Không có idiom phù hợp