Bản dịch của từ Genital herpes trong tiếng Việt
Genital herpes

Genital herpes (Noun)
Genital herpes can cause pain and discomfort during intimate relationships.
Herpes sinh dục có thể gây đau và khó chịu trong mối quan hệ thân mật.
Many people do not know they have genital herpes.
Nhiều người không biết họ bị herpes sinh dục.
Is genital herpes common among college students in the U.S.?
Herpes sinh dục có phổ biến trong sinh viên đại học ở Mỹ không?
Herpes sinh dục là một bệnh nhiễm trùng do virus herpes simplex (HSV) gây ra, thường gây ra sự xuất hiện của các vết loét và mụn nước ở khu vực sinh dục. Bệnh này được phân loại thành hai loại: HSV loại 1, thường gây ra herpes miệng, và HSV loại 2, chủ yếu liên quan đến herpes sinh dục. Bệnh thường lây truyền qua quan hệ tình dục không an toàn và có thể tái phát. Hiện tại chưa có phương pháp chữa trị triệt để nhưng có thể kiểm soát triệu chứng bằng thuốc chống virus.
Từ "herpes" có nguồn gốc từ tiếng Latin "herpes", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "herpein", có nghĩa là "lén lút" hoặc "trườn". Từ này được sử dụng để chỉ sự phát triển của vết thương trên da mà có tính chất trượt hoặc lan truyền. Genital herpes, hay herpes sinh dục, ám chỉ nhiễm virus herpes type 2 (HSV-2), gây ra các vết loét tại vùng sinh dục. Ý nghĩa hiện tại liên quan mật thiết đến sự lan truyền và tính chất tái phát của bệnh, phản ánh nguồn gốc của từ.
Giang mai sinh dục là một thuật ngữ y tế mô tả một bệnh lây truyền qua đường tình dục do virus herpes simplex gây ra. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này xuất hiện ít trong phần Nghe và Nói, chủ yếu trong ngữ cảnh y tế hoặc giáo dục sức khỏe, với tần suất nhất định trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về các vấn đề tình dục hoặc sức khỏe cộng đồng. Thuật ngữ thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, bài báo khoa học và tài liệu giáo dục về sức khỏe sinh sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp