Bản dịch của từ Genitive case trong tiếng Việt

Genitive case

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genitive case (Noun)

dʒˈɛnətɨv kˈeɪs
dʒˈɛnətɨv kˈeɪs
01

Trường hợp ngữ pháp thể hiện sự sở hữu, thường được định nghĩa bởi một danh từ.

The grammatical case expressing possession typically qualified by a noun.

Ví dụ

In English, the genitive case shows possession, like Sarah's book.

Trong tiếng Anh, genitive case thể hiện sự sở hữu, như cuốn sách của Sarah.

Many students do not understand the genitive case rules in writing.

Nhiều sinh viên không hiểu quy tắc genitive case trong viết.

What examples illustrate the genitive case in social contexts?

Có ví dụ nào minh họa genitive case trong bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/genitive case/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Genitive case

Không có idiom phù hợp