Bản dịch của từ Genitive case trong tiếng Việt
Genitive case

Genitive case (Noun)
Trường hợp ngữ pháp thể hiện sự sở hữu, thường được định nghĩa bởi một danh từ.
The grammatical case expressing possession typically qualified by a noun.
In English, the genitive case shows possession, like Sarah's book.
Trong tiếng Anh, genitive case thể hiện sự sở hữu, như cuốn sách của Sarah.
Many students do not understand the genitive case rules in writing.
Nhiều sinh viên không hiểu quy tắc genitive case trong viết.
What examples illustrate the genitive case in social contexts?
Có ví dụ nào minh họa genitive case trong bối cảnh xã hội không?
Genitive case, hay còn gọi là cách sở hữu, là một trong những cách của danh từ trong ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa các danh từ. Trong tiếng Anh, genitive case thường được hình thành bằng cách thêm 's vào danh từ (ví dụ: John's book). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng dấu nháy đơn khi biểu thị sở hữu, nhưng về cơ bản, nghĩa và chức năng của genitive case vẫn giữ nguyên trong cả hai phiên bản.
Thuật ngữ "genitive case" xuất phát từ tiếng Latinh "genitivus", có nghĩa là "thuộc về sự sinh ra hoặc sản sinh". Căn nguyên này bắt nguồn từ động từ "generāre", mang ý nghĩa là "sinh ra" hoặc "tạo ra". Trong ngữ pháp, genitive case thường được sử dụng để chỉ sở hữu hoặc mối quan hệ giữa danh từ với các yếu tố khác trong câu. Sự truyền đạt đặc điểm này từ nguồn gốc Latin giúp làm rõ vai trò của genitive case trong việc xác định mối quan hệ sở hữu trong ngữ pháp hiện đại.
Thì thuộc tính "genitive case" là một thuật ngữ ngữ pháp thường xuất hiện trong phần Đọc và Viết của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất xuất hiện không cao. Trong tiếng Anh, "genitive case" thường được sử dụng để diễn đạt quyền sở hữu, và trong các ngữ cảnh học thuật, nó thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về ngữ pháp và cấu trúc câu. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các tài liệu ngôn ngữ học và giảng dạy tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp