Bản dịch của từ Genocidal trong tiếng Việt
Genocidal

Genocidal (Adjective)
The genocidal policies in Rwanda led to a million deaths in 1994.
Các chính sách diệt chủng ở Rwanda đã dẫn đến một triệu cái chết vào năm 1994.
Many believe that genocidal actions should be prosecuted globally.
Nhiều người tin rằng các hành động diệt chủng nên bị truy tố toàn cầu.
Are the genocidal events in history truly recognized by our society?
Có phải các sự kiện diệt chủng trong lịch sử thực sự được xã hội công nhận không?
Từ "genocidal" là một tính từ chỉ hành động hoặc chính sách liên quan đến tội ác diệt chủng, tức là hành động có hệ thống nhằm tiêu diệt một nhóm người cụ thể dựa trên dân tộc, tôn giáo hoặc sắc tộc. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ cả về ngữ nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp, ngữ điệu và cách phát âm có thể hơi khác nhau nhưng nội hàm vẫn giữ nguyên. Từ "genocidal" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, chính trị hoặc nghiên cứu xã hội.
Từ "genocidal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt đầu từ tiền tố "gen-" có nghĩa là "sinh ra" hoặc "chủng tộc" (từ "genus"), kết hợp với "cide" từ tiếng Latinh "caedere", nghĩa là "giết". Thuật ngữ này được đưa vào sử dụng trong thế kỷ 20 để miêu tả hành vi diệt chủng, tức là sự tiêu diệt có hệ thống một nhóm dân tộc, tôn giáo hoặc văn hóa nhất định. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tính chất nghiêm trọng của việc xóa sổ một cách có chủ đích các cá nhân thuộc về một nhóm nhất định.
Từ "genocidal" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được nhắc đến trong các bài viết về lịch sử, chính trị hoặc văn hóa, nhằm chỉ các hành động có chủ đích tiêu diệt một nhóm người. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng trong các cuộc thảo luận học thuật về nhân quyền hoặc xung đột, đặc biệt là khi phân tích các sự kiện lịch sử như Thế chiến II hay các cuộc tẩy chay sắc tộc. Sự xuất hiện của từ này mang tính chất chuyên môn cao, thường chỉ dành cho những tác phẩm phân tích sâu sắc.