Bản dịch của từ Genocide trong tiếng Việt

Genocide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genocide (Noun)

dʒˈɛnəsˌɑɪd
dʒˈɛnəsˌɑɪd
01

Việc cố ý giết hại một nhóm lớn người, đặc biệt là những người thuộc một quốc gia hoặc nhóm dân tộc cụ thể.

The deliberate killing of a large group of people especially those of a particular nation or ethnic group.

Ví dụ

The genocide in Rwanda shocked the world in 1994.

Vụ diệt chủng tại Rwanda làm kinh ngạc thế giới vào năm 1994.

The Armenian genocide is a tragic event in history.

Vụ diệt chủng người Armenia là một sự kiện bi thảm trong lịch sử.

Preventing genocide is crucial for promoting global peace and harmony.

Ngăn chặn diệt chủng là rất quan trọng để thúc đẩy hòa bình và hòa hợp toàn cầu.

Dạng danh từ của Genocide (Noun)

SingularPlural

Genocide

Genocides

Kết hợp từ của Genocide (Noun)

CollocationVí dụ

Cultural genocide

Diệt chủng văn hóa

Cultural genocide occurred in cambodia during the khmer rouge regime.

Tội ác diệt chủng văn hóa đã xảy ra ở campuchia dưới chế độ khmer đỏ.

Mass genocide

Tội ác diệt chủng hàng loạt

The mass genocide in rwanda killed over 800,000 people in 1994.

Cuộc diệt chủng hàng loạt ở rwanda đã giết chết hơn 800.000 người vào năm 1994.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Genocide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Genocide

Không có idiom phù hợp