Bản dịch của từ Genocide trong tiếng Việt
Genocide

Genocide (Noun)
Việc cố ý giết hại một nhóm lớn người, đặc biệt là những người thuộc một quốc gia hoặc nhóm dân tộc cụ thể.
The deliberate killing of a large group of people especially those of a particular nation or ethnic group.
The genocide in Rwanda shocked the world in 1994.
Vụ diệt chủng tại Rwanda làm kinh ngạc thế giới vào năm 1994.
The Armenian genocide is a tragic event in history.
Vụ diệt chủng người Armenia là một sự kiện bi thảm trong lịch sử.
Preventing genocide is crucial for promoting global peace and harmony.
Ngăn chặn diệt chủng là rất quan trọng để thúc đẩy hòa bình và hòa hợp toàn cầu.
Dạng danh từ của Genocide (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Genocide | Genocides |
Kết hợp từ của Genocide (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cultural genocide Diệt chủng văn hóa | Cultural genocide occurred in cambodia during the khmer rouge regime. Tội ác diệt chủng văn hóa đã xảy ra ở campuchia dưới chế độ khmer đỏ. |
Mass genocide Tội ác diệt chủng hàng loạt | The mass genocide in rwanda killed over 800,000 people in 1994. Cuộc diệt chủng hàng loạt ở rwanda đã giết chết hơn 800.000 người vào năm 1994. |
Họ từ
Từ "genocide" được định nghĩa là hành động triệt tiêu một nhóm người có đặc điểm chung, thường là sắc tộc, tôn giáo hoặc quốc gia, với mục đích tiêu diệt hoàn toàn hoặc một phần nhóm đó. Thuật ngữ này được phát triển bởi Raphael Lemkin vào năm 1944, kết hợp hai từ "genos" (tiếng Hy Lạp nghĩa là giống nòi) và "cide" (tiếng Latin nghĩa là giết). Khái niệm này không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Sử dụng thuật ngữ này trong ngữ cảnh pháp lý thường liên quan đến các cuộc điều tra và phục hồi nhân quyền.
Từ "genocide" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với thành phần "genos" có nghĩa là "dòng giống, chủng tộc" và "cide" từ "caedere" nghĩa là "giết". Từ này được tạo ra bởi nhà luật học Raphael Lemkin vào năm 1944 để mô tả hành động tiêu diệt một nhóm người theo chủng tộc hoặc dân tộc. Lịch sử từ này phản ánh sự tàn bạo mà con người có thể gây ra đối với nhau, và ngày nay nó được sử dụng rộng rãi trong luật pháp quốc tế để chỉ những tội ác chống lại nhân loại.
Từ "genocide" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến nhân quyền, lịch sử và xung đột. Trong bài thi Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc bài báo liên quan đến các sự kiện lịch sử tàn khốc. Ngoài ngữ cảnh thi cử, “genocide” thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội và nhân văn để chỉ các hành vi tiêu diệt có chủ đích một nhóm người dựa trên chủng tộc, dân tộc hay tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp