Bản dịch của từ Genotoxic trong tiếng Việt
Genotoxic

Genotoxic (Adjective)
Điều đó gây ra tổn thương (thường không thể đảo ngược) hoặc làm thay đổi axit nucleic hoặc nhiễm sắc thể.
That causes usually irreversible damage to or alteration of nucleic acids or chromosomes.
Exposure to genotoxic substances can lead to serious health issues.
Tiếp xúc với các chất gây hại genotoxic có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Avoid using genotoxic chemicals in household products for safety reasons.
Tránh sử dụng các chất hóa học genotoxic trong sản phẩm gia đình vì lý do an toàn.
Are genotoxic effects of pollution being adequately addressed by authorities?
Các tác động genotoxic của ô nhiễm có đang được chính quyền giải quyết đúng cách không?
Genotoxic là một thuật ngữ khoa học dùng để chỉ các tác nhân có khả năng gây tổn thương đến vật chất di truyền trong tế bào, dẫn đến sự biến đổi di truyền và có thể gây ra ung thư. Từ này được sử dụng rộng rãi trong sinh học và y học để nghiên cứu tác động của các hóa chất, bức xạ đến DNA. Trong tiếng Anh, "genotoxic" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết.
Từ "genotoxic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "geno-" xuất phát từ "genus" nghĩa là "nguồn gốc" hay "chủng", và "toxic" có nguồn gốc từ "toxicum" nghĩa là "độc tố". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ các yếu tố gây hại cho DNA, có thể dẫn đến đột biến gen. Sự kết hợp này cho thấy sự liên kết giữa độc tính và ảnh hưởng đến di truyền, phản ánh mối quan hệ trực tiếp đến sức khỏe con người và sinh thái.
Từ "genotoxic" thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học và y học, để mô tả khả năng gây tổn thương gen hoặc ADN. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nhất là các chủ đề liên quan đến sức khỏe, nghiên cứu và an toàn sinh học. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chủ yếu được giới hạn trong các nghiên cứu khoa học và các bài viết chuyên ngành.