Bản dịch của từ Genotoxic trong tiếng Việt

Genotoxic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genotoxic (Adjective)

dʒˌɛnətˈɑkɨks
dʒˌɛnətˈɑkɨks
01

Điều đó gây ra tổn thương (thường không thể đảo ngược) hoặc làm thay đổi axit nucleic hoặc nhiễm sắc thể.

That causes usually irreversible damage to or alteration of nucleic acids or chromosomes.

Ví dụ

Exposure to genotoxic substances can lead to serious health issues.

Tiếp xúc với các chất gây hại genotoxic có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Avoid using genotoxic chemicals in household products for safety reasons.

Tránh sử dụng các chất hóa học genotoxic trong sản phẩm gia đình vì lý do an toàn.

Are genotoxic effects of pollution being adequately addressed by authorities?

Các tác động genotoxic của ô nhiễm có đang được chính quyền giải quyết đúng cách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/genotoxic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Genotoxic

Không có idiom phù hợp