Bản dịch của từ Irreversible trong tiếng Việt

Irreversible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irreversible (Adjective)

ˌɪɹɪvˈɝsəbl̩
ˌɪɹɪvˈɝɹsəbl̩
01

Không thể hoàn tác hoặc thay đổi.

Not able to be undone or altered.

Ví dụ

The irreversible decision to close the factory led to job losses.

Quyết định đóng cửa nhà máy không thể đảo ngược đã dẫn đến mất việc làm.

The irreversible impact of climate change is becoming more evident.

Tác động không thể đảo ngược của biến đổi khí hậu ngày càng trở nên rõ ràng.

The irreversible decline in social interactions is concerning.

Sự suy giảm không thể đảo ngược trong các tương tác xã hội đang đáng lo ngại.

Dạng tính từ của Irreversible (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Irreversible

Không thể đảo ngược

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Irreversible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
[...] On the one hand, the serious damages which humans have caused to nature are likely to be [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022

Idiom with Irreversible

Không có idiom phù hợp