Bản dịch của từ Irreversible trong tiếng Việt
Irreversible
Irreversible (Adjective)
The irreversible decision to close the factory led to job losses.
Quyết định đóng cửa nhà máy không thể đảo ngược đã dẫn đến mất việc làm.
The irreversible impact of climate change is becoming more evident.
Tác động không thể đảo ngược của biến đổi khí hậu ngày càng trở nên rõ ràng.
The irreversible decline in social interactions is concerning.
Sự suy giảm không thể đảo ngược trong các tương tác xã hội đang đáng lo ngại.
Dạng tính từ của Irreversible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Irreversible Không thể đảo ngược | - | - |
Họ từ
Từ "irreversible" có nghĩa là không thể đảo ngược hoặc quay trở lại trạng thái ban đầu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "irreversible" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, y tế, hoặc môi trường để chỉ những thay đổi đã xảy ra mà không thể khôi phục. Việc hiểu chính xác ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ này là cần thiết trong nghiên cứu ngôn ngữ và các lĩnh vực chuyên ngành liên quan.
Từ "irreversible" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "irreversibilis", trong đó "in-" nghĩa là "không" và "reversibilis" có nghĩa là "có thể quay lại". Sự kết hợp này chỉ ra tính chất không thể đảo ngược của một quá trình. Từ thế kỷ 17, "irreversible" đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệt trong vật lý và sinh học, để mô tả các hiện tượng mà một khi đã xảy ra thì không thể trở lại trạng thái ban đầu.
Từ "irreversible" xuất hiện thường xuyên trong các bối cảnh học thuật thuộc bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các vấn đề môi trường, khoa học và xã hội. Trong Academic Reading, từ này thường được sử dụng để chỉ các quá trình không thể đảo ngược như biến đổi khí hậu hay tác động của con người lên hệ sinh thái. Ngoài ra, "irreversible" còn được sử dụng trong y học để mô tả tình trạng bệnh lý mà không thể phục hồi, qua đó cho thấy tầm quan trọng của từ này trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp