Bản dịch của từ Genotypes trong tiếng Việt

Genotypes

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genotypes (Noun)

dʒˈɛnətaɪps
dʒˈɛnətaɪps
01

Cấu trúc di truyền của một cá thể.

The genetic constitution of an individual organism.

Ví dụ

Different genotypes can affect how people respond to social situations.

Các kiểu gen khác nhau có thể ảnh hưởng đến cách mọi người phản ứng trong tình huống xã hội.

Not all genotypes lead to the same social behavior in humans.

Không phải tất cả các kiểu gen đều dẫn đến hành vi xã hội giống nhau ở con người.

Do genotypes influence social interactions among diverse communities?

Có phải các kiểu gen ảnh hưởng đến tương tác xã hội giữa các cộng đồng đa dạng không?

Genotypes (Noun Countable)

dʒˈɛnətaɪps
dʒˈɛnətaɪps
01

Tập hợp gen của một cá thể.

An individuals collection of genes.

Ví dụ

Different genotypes influence people's responses to social situations and interactions.

Các kiểu gen khác nhau ảnh hưởng đến phản ứng của mọi người trong tình huống xã hội.

Not all genotypes determine how individuals behave in social contexts.

Không phải tất cả các kiểu gen đều xác định cách cư xử của cá nhân trong bối cảnh xã hội.

How do genotypes affect social behavior in diverse communities like New York?

Các kiểu gen ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội trong các cộng đồng đa dạng như New York?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/genotypes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Genotypes

Không có idiom phù hợp