Bản dịch của từ Gentility trong tiếng Việt
Gentility
Gentility (Noun)
Sự vượt trội về mặt xã hội được thể hiện bằng cách cư xử, hành vi hoặc ngoại hình lịch sự và tôn trọng.
Social superiority as demonstrated by polite and respectable manners, behaviour, or appearances.
Her gentility was evident in her refined manners and graceful demeanor.
Sự lịch lãm của cô ấy được thể hiện qua cách ứng xử tao nhã và dáng đi duyên dáng.
The royal family's gentility was admired for their elegant conduct in public.
Sự lịch lãm của gia đình hoàng gia được ngưỡng mộ vì cách ứng xử tinh tế trong công cộng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp