Bản dịch của từ Gentility trong tiếng Việt

Gentility

Noun [U/C]

Gentility (Noun)

dʒɛntˈɪlɪti
dʒɛntˈɪlɪti
01

Sự vượt trội về mặt xã hội được thể hiện bằng cách cư xử, hành vi hoặc ngoại hình lịch sự và tôn trọng.

Social superiority as demonstrated by polite and respectable manners, behaviour, or appearances.

Ví dụ

Her gentility was evident in her refined manners and graceful demeanor.

Sự lịch lãm của cô ấy được thể hiện qua cách ứng xử tao nhã và dáng đi duyên dáng.

The royal family's gentility was admired for their elegant conduct in public.

Sự lịch lãm của gia đình hoàng gia được ngưỡng mộ vì cách ứng xử tinh tế trong công cộng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gentility

Không có idiom phù hợp