Bản dịch của từ Gentility trong tiếng Việt
Gentility

Gentility (Noun)
Sự vượt trội về mặt xã hội được thể hiện bằng cách cư xử, hành vi hoặc ngoại hình lịch sự và tôn trọng.
Social superiority as demonstrated by polite and respectable manners, behaviour, or appearances.
Her gentility was evident in her refined manners and graceful demeanor.
Sự lịch lãm của cô ấy được thể hiện qua cách ứng xử tao nhã và dáng đi duyên dáng.
The royal family's gentility was admired for their elegant conduct in public.
Sự lịch lãm của gia đình hoàng gia được ngưỡng mộ vì cách ứng xử tinh tế trong công cộng.
The ambassador's gentility charmed everyone with his courteous and respectful demeanor.
Sự lịch lãm của đại sứ đã làm mê hoặc mọi người bằng cách ứng xử lịch thiệp và lịch sự.
Họ từ
Từ "gentility" mang nghĩa chỉ tính cách, thái độ hoặc phong cách của người thuộc tầng lớp quý tộc, thường đề cập đến sự lịch thiệp, tao nhã và văn minh. Trong tiếng Anh, “gentility” được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được gắn với bối cảnh xã hội và lịch sử hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ đôi khi mang nghĩa hàm ý hơn về sự giả tạo trong cách thể hiện.
Từ "gentility" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gentilis", có nghĩa là "thuộc về một dòng tộc" hoặc "quý tộc". Từ này được sử dụng trong tiếng Pháp cổ dưới dạng "gentiltié" trước khi được nhập khẩu vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Gentility ám chỉ một trạng thái xã hội thể hiện sự lịch thiệp, thanh nhã thường liên quan đến tầng lớp quý tộc. Sự phát triển của ý nghĩa này phản ánh các giá trị văn hóa về phẩm cách và đức hạnh trong xã hội.
Từ "gentility" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở các bài đọc và viết liên quan đến văn hóa hoặc xã hội. Trong IELTS Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về phong tục hoặc lối sống. Bên ngoài IELTS, "gentility" thường được liên kết với sự tao nhã và nết na trong các ngữ cảnh văn học hoặc lịch sử, thường miêu tả tầng lớp cao trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp