Bản dịch của từ Gentleperson trong tiếng Việt
Gentleperson

Gentleperson (Noun)
Một cách lịch sự hoặc trang trọng để xưng hô hoặc đề cập đến một người.
A polite or formal way of addressing or referring to a person.
The gentleperson at the front desk was very helpful today.
Người phụ nữ lịch sự ở quầy lễ tân rất hữu ích hôm nay.
No gentleperson should ever be treated disrespectfully in society.
Không ai nên bị đối xử thiếu tôn trọng trong xã hội.
Is that gentleperson speaking at the community meeting tonight?
Người đó có phải là người phát biểu tại cuộc họp cộng đồng tối nay không?
Từ "gentleperson" là danh từ chỉ một cá nhân có hành vi và phong cách cư xử lịch thiệp, tốt bụng, thể hiện các phẩm chất của một người lịch sự trong xã hội. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng để chỉ đích danh một người, không phân biệt giới tính. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít được sử dụng hơn so với "gentleman" hay "lady", trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể được thấy trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn phong chính thức.
Từ "gentleperson" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với phần đầu "gentle-" xuất phát từ tiếng Latinh "gentilis", nghĩa là "thuộc về dòng giống" hoặc "quý tộc". "Person" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "persona", dùng để chỉ một nhân vật hoặc cá nhân. Kết hợp lại, "gentleperson" ám chỉ một cá nhân có phẩm hạnh cao quý và lịch thiệp, bắt nguồn từ ý nghĩa quý tộc cổ xưa, vẫn được sử dụng để chỉ những người có tính cách nhã nhặn trong xã hội hiện đại.
Từ "gentleperson" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất trang trọng và cổ điển của nó. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về cách cư xử, giá trị lịch sự, hoặc mô tả nhân cách. Ngoài ra, từ "gentleperson" còn được sử dụng trong văn bản pháp lý hoặc các tài liệu chính thức để chỉ người khác giới mà không phân biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp