Bản dịch của từ Gentleperson trong tiếng Việt

Gentleperson

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gentleperson (Noun)

dʒˈɛntəlpɹəsn
dʒˈɛntəlpɹəsn
01

Một cách lịch sự hoặc trang trọng để xưng hô hoặc đề cập đến một người.

A polite or formal way of addressing or referring to a person.

Ví dụ

The gentleperson at the front desk was very helpful today.

Người phụ nữ lịch sự ở quầy lễ tân rất hữu ích hôm nay.

No gentleperson should ever be treated disrespectfully in society.

Không ai nên bị đối xử thiếu tôn trọng trong xã hội.

Is that gentleperson speaking at the community meeting tonight?

Người đó có phải là người phát biểu tại cuộc họp cộng đồng tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gentleperson/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gentleperson

Không có idiom phù hợp