Bản dịch của từ Gentrification trong tiếng Việt
Gentrification

Gentrification(Noun)
Quá trình cải tạo và cải thiện một ngôi nhà hoặc quận sao cho phù hợp với sở thích của tầng lớp trung lưu.
The process of renovating and improving a house or district so that it conforms to middleclass taste.
Dạng danh từ của Gentrification (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Gentrification | Gentrifications |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Gentrification là quá trình chuyển đổi xã hội và kinh tế của một khu vực đô thị, trong đó sự gia tăng giá trị bất động sản và sự di chuyển của cư dân giàu có vào khu vực này thường dẫn đến sự thay đổi đáng kể trong cấu trúc dân cư và văn hóa của khu vực. Quá trình này có thể gây ra sự dịch chuyển cư dân có thu nhập thấp, gây ra tranh cãi về tác động của nó đối với cộng đồng. Gentrification không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ này để mô tả cùng một hiện tượng.
Từ "gentrification" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gentry", có nghĩa là tầng lớp quý tộc hoặc những người có địa vị xã hội cao. Thuật ngữ này được lần đầu tiên sử dụng bởi nhà xã hội học Ruth Glass vào những năm 1960 để mô tả hiện tượng chuyển đổi đô thị, trong đó những khu vực nghèo trở nên giàu có hơn khi dân cư thuộc tầng lớp trung lưu di chuyển vào. Hiện nay, "gentrification" được sử dụng để chỉ quá trình nâng cao giá trị bất động sản và tác động xã hội tiềm ẩn đối với cư dân ban đầu của khu vực.
Gentrification là một thuật ngữ phổ biến trong bối cảnh nghiên cứu đô thị, được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện khi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội và kinh tế liên quan đến phát triển đô thị. Ngoài ra, gentrification thường được nhắc đến trong các nghiên cứu và bài viết học thuật, đặc biệt liên quan đến sự chuyển biến của khu vực và tác động đối với cộng đồng cư dân.
Họ từ
Gentrification là quá trình chuyển đổi xã hội và kinh tế của một khu vực đô thị, trong đó sự gia tăng giá trị bất động sản và sự di chuyển của cư dân giàu có vào khu vực này thường dẫn đến sự thay đổi đáng kể trong cấu trúc dân cư và văn hóa của khu vực. Quá trình này có thể gây ra sự dịch chuyển cư dân có thu nhập thấp, gây ra tranh cãi về tác động của nó đối với cộng đồng. Gentrification không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ này để mô tả cùng một hiện tượng.
Từ "gentrification" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gentry", có nghĩa là tầng lớp quý tộc hoặc những người có địa vị xã hội cao. Thuật ngữ này được lần đầu tiên sử dụng bởi nhà xã hội học Ruth Glass vào những năm 1960 để mô tả hiện tượng chuyển đổi đô thị, trong đó những khu vực nghèo trở nên giàu có hơn khi dân cư thuộc tầng lớp trung lưu di chuyển vào. Hiện nay, "gentrification" được sử dụng để chỉ quá trình nâng cao giá trị bất động sản và tác động xã hội tiềm ẩn đối với cư dân ban đầu của khu vực.
Gentrification là một thuật ngữ phổ biến trong bối cảnh nghiên cứu đô thị, được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện khi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội và kinh tế liên quan đến phát triển đô thị. Ngoài ra, gentrification thường được nhắc đến trong các nghiên cứu và bài viết học thuật, đặc biệt liên quan đến sự chuyển biến của khu vực và tác động đối với cộng đồng cư dân.
