Bản dịch của từ Gentrification trong tiếng Việt
Gentrification
Gentrification (Noun)
Quá trình cải tạo và cải thiện một ngôi nhà hoặc quận sao cho phù hợp với sở thích của tầng lớp trung lưu.
The process of renovating and improving a house or district so that it conforms to middleclass taste.
Gentrification can lead to displacement of low-income residents from their homes.
Quá trình quy hoạch lại có thể dẫn đến sự di dời của cư dân thu nhập thấp khỏi nhà ở của họ.
The negative impact of gentrification on local communities is a concern.
Tác động tiêu cực của quá trình quy hoạch lại đối với cộng đồng địa phương là một vấn đề quan tâm.
Is gentrification always beneficial for the development of a neighborhood?
Quá trình quy hoạch lại luôn có lợi ích cho sự phát triển của một khu phố không?
Dạng danh từ của Gentrification (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gentrification | Gentrifications |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp