Bản dịch của từ Gentrify trong tiếng Việt
Gentrify

Gentrify (Verb)
They plan to gentrify the old neighborhood in 2024.
Họ dự định cải tạo khu phố cũ vào năm 2024.
The city does not want to gentrify low-income areas.
Thành phố không muốn cải tạo các khu vực thu nhập thấp.
Will they gentrify the downtown area next year?
Họ có cải tạo khu trung tâm thành phố vào năm tới không?
Dạng động từ của Gentrify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gentrify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gentrified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gentrified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gentrifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gentrifying |
Họ từ
Gentrify (thay đổi khu phố) là thuật ngữ chỉ quá trình cải thiện và nâng cao giá trị của một khu vực đô thị, thường dẫn đến sự di chuyển của cư dân cũ ra ngoài do mức sống gia tăng. Từ này có nguồn gốc từ "gentry" trong tiếng Anh, chỉ tầng lớp xã hội có trình độ học vấn và thu nhập cao. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách phát âm và viết, nhưng "gentrification" có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn ở một số bối cảnh, phản ánh lo ngại về việc biến mất các cộng đồng gốc và văn hóa địa phương.
Từ "gentrify" có nguồn gốc từ cụm từ "gentry" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Pháp "gentil" có nghĩa là quý tộc, và từ này được mượn từ tiếng Latinh "gentilis", chỉ người thuộc về một gia đình hoặc dòng họ có nguồn gốc tốt. Trong lịch sử, quá trình "gentrification" diễn ra khi các khu vực nghèo nàn được cải tạo và thu hút tầng lớp trung lưu, làm thay đổi cấu trúc xã hội và văn hóa của khu vực đó. Hiện nay, "gentrify" mô tả hiện tượng thay đổi này, nhấn mạnh vào sự can thiệp của các lực lượng kinh tế và xã hội trong việc cải tạo đô thị.
Từ "gentrify" xuất hiện khá ít trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về sự thay đổi trong cộng đồng đô thị và ảnh hưởng của tầng lớp kinh tế mới. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học, quy hoạch đô thị và chính sách nhà ở để mô tả quá trình cải tạo khu vực dự kiến đi kèm với sự gia tăng giá cả và thay đổi về nhân khẩu học. Từ này thường được dùng khi thảo luận về các vấn đề như sự cải thiện cơ sở hạ tầng, di dời cư dân và xung đột về văn hóa trong các thành phố lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp