Bản dịch của từ Gentrify trong tiếng Việt
Gentrify
Gentrify (Verb)
They plan to gentrify the old neighborhood in 2024.
Họ dự định cải tạo khu phố cũ vào năm 2024.
The city does not want to gentrify low-income areas.
Thành phố không muốn cải tạo các khu vực thu nhập thấp.
Will they gentrify the downtown area next year?
Họ có cải tạo khu trung tâm thành phố vào năm tới không?
Dạng động từ của Gentrify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gentrify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gentrified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gentrified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gentrifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gentrifying |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp