Bản dịch của từ Gentrifying trong tiếng Việt
Gentrifying

Gentrifying (Verb)
The city is gentrifying, attracting young professionals to downtown areas.
Thành phố đang được cải tạo, thu hút những người trẻ đến khu trung tâm.
Many residents dislike gentrifying neighborhoods due to rising living costs.
Nhiều cư dân không thích các khu vực đang được cải tạo vì chi phí sinh hoạt tăng.
Is gentrifying a positive change for local communities in San Francisco?
Liệu việc cải tạo có phải là một thay đổi tích cực cho cộng đồng địa phương ở San Francisco không?
Dạng động từ của Gentrifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gentrify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gentrified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gentrified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gentrifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gentrifying |
Họ từ
Gentrifying là một động từ diễn tả quá trình cải tạo và phát triển một khu vực, thường dẫn đến việc gia tăng giá trị bất động sản và sự thay đổi nhân khẩu học với sự xuất hiện của cư dân có thu nhập cao hơn. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh đô thị và xã hội học. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "gentrifying" có phổ biến hơn trong việc miêu tả những khu phố đang thay đổi, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn đến tác động xã hội của quá trình này.
Từ "gentrifying" xuất phát từ danh từ "gentry", một thuật ngữ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp "gentil", nghĩa là "quý tộc" hay "người có xuất thân tốt". Gentrification chỉ quá trình làm biến đổi xã hội và kinh tế một khu vực, thường là những khu phố nghèo, thông qua việc thu hút dân cư có mức thu nhập cao hơn, dẫn đến sự thay đổi trong cấu trúc xã hội và văn hóa. Từ này phản ánh các khía cạnh về tái thiết đô thị và sự thay đổi xã hội.
Từ "gentrifying" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các vấn đề xã hội và kinh tế. Trong Listening và Reading, nó ít gặp hơn, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các bài viết về đô thị hóa và phát triển cộng đồng. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu kinh tế và xã hội, bàn về những thay đổi trong các khu vực đô thị, nơi có sự chuyển đổi về dân cư và thu nhập.