Bản dịch của từ Gentrifying trong tiếng Việt

Gentrifying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gentrifying (Verb)

dʒˈɛntɹɪfaɪɪŋ
dʒˈɛntɹɪfaɪɪŋ
01

Cải tạo hoặc cải thiện một ngôi nhà hoặc quận để phù hợp với sở thích của tầng lớp trung lưu.

To renovate or improve a house or district so that it conforms to middleclass taste.

Ví dụ

The city is gentrifying, attracting young professionals to downtown areas.

Thành phố đang được cải tạo, thu hút những người trẻ đến khu trung tâm.

Many residents dislike gentrifying neighborhoods due to rising living costs.

Nhiều cư dân không thích các khu vực đang được cải tạo vì chi phí sinh hoạt tăng.

Is gentrifying a positive change for local communities in San Francisco?

Liệu việc cải tạo có phải là một thay đổi tích cực cho cộng đồng địa phương ở San Francisco không?

Dạng động từ của Gentrifying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gentrify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gentrified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gentrified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gentrifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gentrifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gentrifying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gentrifying

Không có idiom phù hợp