Bản dịch của từ Geocode trong tiếng Việt
Geocode

Geocode (Noun)
Một tập hợp tọa độ địa lý tương ứng với một vị trí.
A set of geographical coordinates corresponding to a location.
The geocode for the White House is 38.8977° N, 77.0365° W.
Geocode của Nhà Trắng là 38.8977° B, 77.0365° T.
Many people do not understand how geocode works in mapping apps.
Nhiều người không hiểu cách geocode hoạt động trong ứng dụng bản đồ.
What is the geocode for the United Nations headquarters in New York?
Geocode của trụ sở Liên Hợp Quốc ở New York là gì?
Geocode (Verb)
Cung cấp tọa độ địa lý tương ứng với (một vị trí)
Provide geographical coordinates corresponding to a location.
We can geocode the address 123 Main Street for better mapping.
Chúng ta có thể mã hóa địa chỉ 123 Main Street để lập bản đồ tốt hơn.
They do not geocode locations without complete address information.
Họ không mã hóa vị trí nếu không có thông tin địa chỉ đầy đủ.
Can we geocode the community center for our social project?
Chúng ta có thể mã hóa trung tâm cộng đồng cho dự án xã hội không?
Geocode là một thuật ngữ trong lĩnh vực địa lý và công nghệ thông tin, dùng để chỉ quá trình chuyển đổi địa chỉ (ví dụ: địa chỉ nhà hoặc địa điểm) thành tọa độ địa lý (kinh độ và vĩ độ) có thể sử dụng trên bản đồ số. Trong ngữ cảnh này, geocode là một động từ và có thể được sử dụng ở dạng danh từ "geocoding" để chỉ hành động này. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh trong cách sử dụng từ này, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh ứng dụng công nghệ.
Từ "geocode" bắt nguồn từ hai thành tố: "geo", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "gē", nghĩa là "đất" hoặc "trái đất", và "code", xuất phát từ tiếng La tinh "codex", có nghĩa là "mã" hoặc "sách". Thuật ngữ này đã xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ thông tin từ thập kỷ 1990, liên quan đến việc xác định vị trí địa lý trên bản đồ thông qua dữ liệu số. Ngày nay, "geocode" thường được sử dụng trong lĩnh vực phân tích dữ liệu địa lý và hệ thống thông tin địa lý (GIS).
Từ "geocode" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kĩ năng Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề địa lý và công nghệ thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "geocode" thường được sử dụng trong lĩnh vực GIS (Hệ thống Thông tin Địa lý) và lập trình bản đồ, khi xác định vị trí địa lý dựa trên dữ liệu địa chỉ. Từ này cũng có liên quan đến các ứng dụng di động yêu cầu xác định vị trí để cung cấp thông tin địa lý chính xác.