Bản dịch của từ Geode trong tiếng Việt
Geode

Geode (Noun)
She collected a beautiful geode on her hiking trip.
Cô ấy đã sưu tập một viên đá geode đẹp trên chuyến đi leo núi của mình.
The geode displayed in the museum was filled with colorful crystals.
Viên đá geode được trưng bày trong bảo tàng đầy những tinh thể màu sắc.
He gifted his friend a geode as a unique birthday present.
Anh ấy tặng bạn mình một viên đá geode làm quà sinh nhật độc đáo.
Họ từ
Geode là một thuật ngữ trong địa chất học, chỉ một loại khoáng sản hình tròn hoặc hình oval, thường có vỏ ngoài cứng và chứa đầy các tinh thể khoáng vật. Geode thường hình thành trong các lớp đá và có thể chứa một số loại khoáng sản khác nhau như thạch anh hoặc calcit. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong viết hay phát âm. Geode là một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu khoáng vật và địa chất.
Từ "geode" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "geōdēs", trong đó "gē" có nghĩa là "đất". Geode được sử dụng để chỉ các khoang đá trong lòng đất, thường chứa đầy tinh thể hoặc khoáng chất. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được áp dụng trong địa chất học, phản ánh sự tò mò về cấu trúc tự nhiên bên trong trái đất. Sự liên kết giữa nguyên gốc và nghĩa hiện tại cho thấy sự chiêm nghiệm và khám phá vẻ đẹp nội tại của tự nhiên.
Từ "geode" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe và đọc liên quan đến khoa học địa chất hoặc thiên nhiên, nơi mà kiến thức về đá và khoáng sản có thể xuất hiện. Trong các ngữ cảnh khác, "geode" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về khoáng vật, đá quý, hoặc trong các bài viết có liên quan đến địa lý và hình thành địa chất. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các lĩnh vực nghiên cứu cụ thể hoặc trong các tình huống thảo luận chuyên sâu về thiên nhiên.