Bản dịch của từ Geode trong tiếng Việt
Geode
Noun [U/C]
Geode (Noun)
dʒˈioʊd
dʒˈioʊd
Ví dụ
She collected a beautiful geode on her hiking trip.
Cô ấy đã sưu tập một viên đá geode đẹp trên chuyến đi leo núi của mình.
The geode displayed in the museum was filled with colorful crystals.
Viên đá geode được trưng bày trong bảo tàng đầy những tinh thể màu sắc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Geode
Không có idiom phù hợp