Bản dịch của từ Geodetic trong tiếng Việt
Geodetic

Geodetic (Adjective)
Liên quan đến trắc địa, đặc biệt là áp dụng cho khảo sát đất đai.
Relating to geodesy, especially as applied to land surveying.
The geodetic survey accurately mapped the town's boundaries.
Cuộc khảo sát địa lý chính xác đã định dạng ranh giới thị trấn.
The geodetic data helped in planning urban development projects.
Dữ liệu địa lý học hỗ trợ trong việc lập kế hoạch dự án phát triển đô thị.
The geodetic measurements ensured precise location positioning for construction.
Các phép đo địa lý học đảm bảo vị trí chính xác cho công trình xây dựng.
Họ từ
Từ "geodetic" (từ tiếng Anh) liên quan đến ngành địa lý học, thường được sử dụng để mô tả các phương pháp và kỹ thuật đo đạc liên quan đến hình dạng, kích thước và trường trọng lực của Trái Đất. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, "geodetic" thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, chẳng hạn như trong đo đạc bản đồ hoặc nghiên cứu địa hình, và có thể được tìm thấy trong các tài liệu chuyên ngành.
Từ "geodetic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "geodetica", xuất phát từ "geodata" (đất) và "detica" (đo). Nó liên quan đến lĩnh vực hình học đất và đo đạc hình dáng hình học của trái đất, bắt nguồn từ nhu cầu xác định và phân tích các đặc điểm địa lý và hình thái của trái đất. Hiện nay, từ này được sử dụng trong các lĩnh vực như địa lý, địa sinh thái và viễn thám, phản ánh sự phát triển trong khoa học đo đạc và công nghệ thông tin địa lý.
Từ "geodetic" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong kỹ năng Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề địa lý hoặc khoa học đất đai. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong các lĩnh vực địa chất, đo đạc và định vị không gian. Việc sử dụng từ "geodetic" thường liên quan đến công nghệ và ứng dụng trong bản đồ và hệ thống thông tin địa lý.