Bản dịch của từ Geodesy trong tiếng Việt

Geodesy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geodesy(Noun)

dʒˈɛəʊdəsi
ˈdʒiədəsi
01

Ngành khoa học nghiên cứu về việc đo lường và biểu diễn hình dạng cũng như kích thước của trường hấp dẫn của Trái Đất.

The branch of science concerned with the measurement and representation of the Earth’s gravitational field shape and dimensions

Ví dụ
02

Nghiên cứu các đặc điểm hình học của Trái Đất và môi trường vật lý của nó.

The study of geometric properties of the Earth and its physical environment

Ví dụ
03

Một ngành khoa học kết hợp thiên văn học, vật lý và đo đạc để xác định kích thước và hình dạng của Trái Đất.

A discipline that combines astronomy physics and surveying to ascertain the Earths size and shape

Ví dụ