Bản dịch của từ Geophilic trong tiếng Việt

Geophilic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geophilic (Adjective)

dʒˌiəfˈɪlɨk
dʒˌiəfˈɪlɨk
01

Yêu đất; địa tâm. hiếm.

Earthloving geocentric rare.

Ví dụ

Many geophilic communities focus on sustainable living and environmental conservation.

Nhiều cộng đồng yêu trái đất tập trung vào cuộc sống bền vững.

Geophilic groups do not ignore urban pollution issues in their discussions.

Các nhóm yêu trái đất không bỏ qua vấn đề ô nhiễm đô thị.

Are geophilic movements gaining popularity among young people today?

Các phong trào yêu trái đất có đang trở nên phổ biến trong giới trẻ không?

02

Sinh vật học. đặc biệt là nấm: sống trong đất.

Biology especially of fungi soildwelling.

Ví dụ

Geophilic fungi thrive in soil, aiding plant growth in gardens.

Nấm ưa đất phát triển trong đất, giúp cây trồng trong vườn.

Geophilic organisms do not live in water or air environments.

Sinh vật ưa đất không sống trong môi trường nước hoặc không khí.

Are geophilic species important for sustainable agriculture and soil health?

Liệu các loài ưa đất có quan trọng cho nông nghiệp bền vững không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/geophilic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geophilic

Không có idiom phù hợp