Bản dịch của từ Germy trong tiếng Việt

Germy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Germy (Adjective)

01

Có chứa hoặc gây ra bởi vi trùng.

Containing or caused by germs.

Ví dụ

The germy surfaces in public restrooms can spread illnesses quickly.

Bề mặt đầy vi khuẩn trong nhà vệ sinh công cộng có thể lây bệnh nhanh chóng.

Germy hands should not touch food during social events.

Bàn tay đầy vi khuẩn không nên chạm vào thực phẩm trong các sự kiện xã hội.

Are germy objects common in crowded places like concerts?

Có phải các vật dụng đầy vi khuẩn thường thấy ở những nơi đông người như buổi hòa nhạc không?

Germy (Noun)

01

Vi khuẩn, vi sinh vật hoặc sinh vật khác gây bệnh; một mầm bệnh.

A bacterium microorganism or other organism that causes disease a germ.

Ví dụ

Germy surfaces can spread illnesses in crowded places like schools.

Bề mặt có vi khuẩn có thể lây bệnh ở nơi đông người như trường học.

Germy hands do not help in preventing the flu during winter.

Bàn tay có vi khuẩn không giúp ngăn ngừa cúm trong mùa đông.

Are germy public restrooms a concern for your health?

Nhà vệ sinh công cộng có vi khuẩn có phải là mối lo ngại cho sức khỏe của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Germy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Germy

Không có idiom phù hợp