Bản dịch của từ Gestating trong tiếng Việt
Gestating

Gestating (Verb)
Many women are gestating their first child at age 30.
Nhiều phụ nữ đang mang thai đứa con đầu lòng ở tuổi 30.
She is not gestating any children right now.
Cô ấy hiện không mang thai đứa trẻ nào.
Are they gestating a baby together this year?
Họ có đang mang thai một em bé cùng nhau năm nay không?
Dạng động từ của Gestating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gestate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gestated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gestated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gestates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gestating |
Gestating (Adjective)
Phát triển trong một thời gian dài; đang được hình thành hoặc phát triển.
Developing over a long time being formed or developed.
The gestating ideas for social reform took years to develop.
Những ý tưởng đang hình thành cho cải cách xã hội mất nhiều năm để phát triển.
The community's gestating projects will not finish this year.
Các dự án đang hình thành của cộng đồng sẽ không hoàn thành năm nay.
Are there any gestating policies for social change in your area?
Có chính sách nào đang hình thành cho sự thay đổi xã hội trong khu vực của bạn không?
Họ từ
"Gestating" là một từ tiếng Anh chỉ quá trình phát triển phôi thai trong cơ thể mẹ, thường được liên kết với động vật có vú. Từ này cũng có thể mở rộng ý nghĩa để chỉ quá trình hình thành hoặc phát triển một ý tưởng, kế hoạch trong tư duy. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết và phát âm của từ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi theo vùng văn hóa hoặc chuyên ngành.
Từ "gestating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "géstare", có nghĩa là "mang, mang thai". Đây là động từ mô tả quá trình mà một phôi thai phát triển trong cơ thể mẹ, bắt nguồn từ truyền thống sinh học và y học. Trong tiếng Anh hiện đại, "gestating" không chỉ gắn liền với sự phát triển sinh lý mà còn được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ việc ấp ủ ý tưởng hoặc kế hoạch, thể hiện sự phát triển và chín muồi trước khi ra đời.
Từ "gestating" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến quá trình phát triển, hình thành ý tưởng hoặc kế hoạch. "Gestating" thường được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu, thảo luận về quá trình sáng tạo hoặc phát triển dự án. Ngoài ra, trong lĩnh vực sinh học, từ này chỉ quá trình mang thai, nhấn mạnh vào giai đoạn phát triển sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp