Bản dịch của từ Gestation trong tiếng Việt
Gestation
Gestation (Noun)
Quá trình hoặc thời kỳ phát triển bên trong bụng mẹ từ khi thụ thai đến khi sinh.
The process or period of developing inside the womb between conception and birth.
The gestation period for humans lasts about nine months on average.
Thời gian mang thai của con người kéo dài khoảng chín tháng trung bình.
The gestation of elephants is not too short, lasting nearly two years.
Thời gian mang thai của voi không quá ngắn, kéo dài gần hai năm.
Is the gestation period longer for humans than for other mammals?
Thời gian mang thai có dài hơn ở con người so với động vật có vú khác không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Gestation cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Gestation là thuật ngữ chỉ quá trình phát triển của một bào thai trong cơ thể mẹ từ lúc thụ thai cho đến khi sinh ra. Thời gian gestation khác nhau giữa các loài động vật; ví dụ, ở người, gestation khoảng 40 tuần. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "gestation" để chỉ cùng một khái niệm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, có thể có những biến thể về cách diễn đạt và viết tắt trong các tài liệu chuyên ngành cụ thể.
Từ "gestation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gestatio," có nghĩa là "sự mang thai." Từ này được hình thành từ động từ "gestare," nghĩa là "mang" hoặc "đưa đi." Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ quá trình phát triển của bào thai trong tử cung. Ngày nay, "gestation" không chỉ đề cập đến quá trình sinh sản ở động vật mà còn được rộng rãi áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và sinh học để mô tả sự phát triển hoặc hình thành của một ý tưởng hay sản phẩm.
Từ "gestation" thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên và y học. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như sự phát triển của thai nhi hoặc nghiên cứu sinh học. Trong Writing và Speaking, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về sức khỏe và sinh sản. Ngoài ra, "gestation" cũng được dùng phổ biến trong các ngữ cảnh sinh học và thú y, khi mô tả thời gian phát triển của các loài động vật mang thai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp