Bản dịch của từ Get back at trong tiếng Việt

Get back at

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get back at (Verb)

ɡˈɛt bˈæk ˈæt
ɡˈɛt bˈæk ˈæt
01

Để trả thù ai đó.

To take revenge on someone.

Ví dụ

She wanted to get back at him for the rude comment.

Cô ấy muốn trả thù anh ta vì lời bình phẩm thô lỗ.

He did not get back at his friends after they betrayed him.

Anh ấy không trả thù bạn bè sau khi họ phản bội anh.

Did she really get back at him for the prank?

Cô ấy có thật sự trả thù anh ta vì trò đùa không?

Get back at (Phrase)

ɡˈɛt bˈæk ˈæt
ɡˈɛt bˈæk ˈæt
01

Trả thù ai đó vì điều gì đó họ đã làm với bạn.

To take revenge on someone for something they have done to you.

Ví dụ

She wanted to get back at him for his rude comments.

Cô ấy muốn trả thù anh ta vì những lời bình phẩm thô lỗ.

He did not get back at her after the argument.

Anh ta không trả thù cô ấy sau cuộc tranh cãi.

Will they get back at their classmates for the prank?

Liệu họ có trả thù bạn học vì trò đùa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get back at/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] Of course there are some ad hoc problems sometimes, but I quickly to my normal schedule once I things done [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with Get back at

Không có idiom phù hợp