Bản dịch của từ Get back into trong tiếng Việt
Get back into
Verb

Get back into(Verb)
ɡˈɛt bˈæk ˈɪntu
ɡˈɛt bˈæk ˈɪntu
Ví dụ
Ví dụ
03
Lấy lại một trạng thái hoặc mức độ trước đó, đặc biệt sau một trở ngại.
To regain a previous state or level, especially after a setback.
Ví dụ
