Bản dịch của từ Get back into trong tiếng Việt

Get back into

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get back into (Verb)

ɡˈɛt bˈæk ˈɪntu
ɡˈɛt bˈæk ˈɪntu
01

Quay lại một trạng thái hoặc hoạt động sau một khoảng thời gian vắng mặt.

To return to a state or activity after a period of absence.

Ví dụ

Many people get back into socializing after the pandemic restrictions lifted.

Nhiều người quay lại giao lưu xã hội sau khi các hạn chế đại dịch được dỡ bỏ.

She does not get back into her old social habits anymore.

Cô ấy không quay lại những thói quen xã hội cũ nữa.

Will you get back into attending social events this year?

Bạn sẽ quay lại tham dự các sự kiện xã hội năm nay chứ?

02

Khôi phục lại sự tham gia vào một hoạt động hoặc sở thích.

To re-engage in an activity or interest.

Ví dụ

Many people want to get back into socializing after the pandemic.

Nhiều người muốn quay lại giao lưu xã hội sau đại dịch.

She does not want to get back into social clubs again.

Cô ấy không muốn quay lại các câu lạc bộ xã hội nữa.

Do you think we can get back into community events soon?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta có thể quay lại các sự kiện cộng đồng sớm không?

03

Lấy lại một trạng thái hoặc mức độ trước đó, đặc biệt sau một trở ngại.

To regain a previous state or level, especially after a setback.

Ví dụ

Many people get back into social activities after the pandemic ends.

Nhiều người trở lại các hoạt động xã hội sau khi đại dịch kết thúc.

She did not get back into her old social circle.

Cô ấy đã không quay lại với vòng tròn xã hội cũ.

Will they get back into community events this year?

Họ có quay lại các sự kiện cộng đồng trong năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Get back into cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] Of course there are some ad hoc problems sometimes, but I quickly to my normal schedule once I things done [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with Get back into

Không có idiom phù hợp