Bản dịch của từ Get better trong tiếng Việt

Get better

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get better (Verb)

gɛt bˈɛtəɹ
gɛt bˈɛtəɹ
01

Trở nên được cải thiện về sức khỏe.

To become improved in health.

Ví dụ

She gets better after following the doctor's advice.

Cô ấy được cải thiện sau khi tuân theo lời khuyên của bác sĩ.

He doesn't get better despite taking the prescribed medication.

Anh ấy không được cải thiện mặc dù đã dùng thuốc theo toa.

Do you think regular exercise helps you get better physically?

Bạn có nghĩ việc tập thể dục thường xuyên giúp bạn cải thiện về sức khỏe không?

Get better (Phrase)

gɛt bˈɛtəɹ
gɛt bˈɛtəɹ
01

Để được cải thiện hoặc phục hồi từ một tình huống tiêu cực.

To become improved or recover from a negative situation.

Ví dụ

I need to get better at organizing my ideas in IELTS writing.

Tôi cần phải cải thiện khả năng sắp xếp ý tưởng của mình trong viết IELTS.

Don't worry, with practice you will get better at speaking fluently.

Đừng lo, với việc luyện tập bạn sẽ cải thiện khả năng nói lưu loát.

Have you been able to get better at managing time for IELTS?

Bạn đã cải thiện được khả năng quản lý thời gian cho IELTS chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get better/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] You're planning and processing abilities the more you play them [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played

Idiom with Get better

Không có idiom phù hợp