Bản dịch của từ Get better trong tiếng Việt
Get better

Get better (Verb)
She gets better after following the doctor's advice.
Cô ấy được cải thiện sau khi tuân theo lời khuyên của bác sĩ.
He doesn't get better despite taking the prescribed medication.
Anh ấy không được cải thiện mặc dù đã dùng thuốc theo toa.
Do you think regular exercise helps you get better physically?
Bạn có nghĩ việc tập thể dục thường xuyên giúp bạn cải thiện về sức khỏe không?
Get better (Phrase)
I need to get better at organizing my ideas in IELTS writing.
Tôi cần phải cải thiện khả năng sắp xếp ý tưởng của mình trong viết IELTS.
Don't worry, with practice you will get better at speaking fluently.
Đừng lo, với việc luyện tập bạn sẽ cải thiện khả năng nói lưu loát.
Have you been able to get better at managing time for IELTS?
Bạn đã cải thiện được khả năng quản lý thời gian cho IELTS chưa?
Cụm từ "get better" thường được sử dụng để chỉ sự cải thiện về tình trạng sức khỏe, hiệu suất hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh sức khỏe, nó ám chỉ quá trình hồi phục sau bệnh tật. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng hay nghĩa. Tuy nhiên, "get better" có thể mang nghĩa rộng hơn trong tiếng Anh Mỹ, bao gồm cả việc cải thiện kỹ năng hoặc thành tích cá nhân.
Cụm từ "get better" có nguồn gốc từ động từ "to get", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gietan", có nghĩa là "đạt được" hoặc "nhận được", kết hợp với tính từ "better", xuất phát từ Ý Latin "melior", nghĩa là "tốt hơn". Cụm từ này phản ánh quá trình cải thiện về mặt thể chất, tinh thần hoặc cảm xúc. Qua thời gian, "get better" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến, biểu thị sự thay đổi tích cực trong trạng thái hoặc điều kiện.
Cụm từ "get better" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nói và viết, nơi thí sinh thường thảo luận về sự cải thiện khả năng hoặc tình huống. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự hồi phục sức khỏe, nâng cao kỹ năng, hoặc tiến bộ trong học tập. Nó phản ánh ý nghĩa tích cực và sự phát triển trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
