Bản dịch của từ Get going trong tiếng Việt

Get going

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get going (Verb)

gɛt gˈoʊɪŋ
gɛt gˈoʊɪŋ
01

Bắt đầu di chuyển hoặc làm điều gì đó.

To start moving or doing something.

Ví dụ

Let's get going on our IELTS writing practice right now.

Hãy bắt đầu làm bài tập viết IELTS ngay bây giờ.

Don't get going on the speaking section without preparing first.

Đừng bắt đầu phần nói mà không chuẩn bị trước.

Are you ready to get going with your IELTS study plan?

Bạn đã sẵn sàng bắt đầu kế hoạch học IELTS chưa?

Get going (Phrase)

gɛt gˈoʊɪŋ
gɛt gˈoʊɪŋ
01

Để bắt đầu một cái gì đó hoặc làm cho một cái gì đó xảy ra.

To start something or make something happen.

Ví dụ

Let's get going on our group project.

Hãy bắt đầu dự án nhóm của chúng ta.

Don't get going without informing the team.

Đừng bắt đầu mà không thông báo cho nhóm.

Are you ready to get going with the presentation?

Bạn đã sẵn sàng bắt đầu bài thuyết trình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get going/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get going

Không có idiom phù hợp