Bản dịch của từ Get going trong tiếng Việt
Get going

Get going (Verb)
Let's get going on our IELTS writing practice right now.
Hãy bắt đầu làm bài tập viết IELTS ngay bây giờ.
Don't get going on the speaking section without preparing first.
Đừng bắt đầu phần nói mà không chuẩn bị trước.
Are you ready to get going with your IELTS study plan?
Bạn đã sẵn sàng bắt đầu kế hoạch học IELTS chưa?
Get going (Phrase)
Let's get going on our group project.
Hãy bắt đầu dự án nhóm của chúng ta.
Don't get going without informing the team.
Đừng bắt đầu mà không thông báo cho nhóm.
Are you ready to get going with the presentation?
Bạn đã sẵn sàng bắt đầu bài thuyết trình chưa?
"Cụm từ 'get going' trong tiếng Anh có nghĩa là bắt đầu một hoạt động nào đó, thường mang ý nghĩa khuyến khích hoặc thúc giục. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và Anh. Tuy nhiên, sự khác biệt về ngữ điệu có thể xảy ra; trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được phát âm nhanh và có âm cuối mạnh hơn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt khác, như ‘get started’, nhưng ý nghĩa chung vẫn giống nhau".
Cụm từ "get going" xuất phát từ động từ "get" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "gietan", nghĩa là "đạt được" hoặc "nhận được", kết hợp với động từ "going" từ tiếng Trung cổ "gan" có nghĩa là "đi". Hai từ này cùng nhau thể hiện ý nghĩa thúc giục, khuyến khích hành động. Qua lịch sử, "get going" đã trở thành một cách diễn đạt thông dụng trong tiếng Anh, mang ý nghĩa khởi động hoặc bắt đầu một hoạt động, phản ánh nhu cầu về sự năng động trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "get going" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày và có thể ít phổ biến hơn trong các phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking. Trong bài thi IELTS Listening và Reading, cụm này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại thông thường, liên quan đến việc thúc giục hoặc khơi dậy hành động. "Get going" thường xuất hiện trong những tình huống như khuyến khích ai đó bắt đầu một hoạt động hay di chuyển đến một nơi nào đó, thể hiện tính cấp thiết và sự khẩn trương trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp