Bản dịch của từ Get in trong tiếng Việt
Get in

Get in (Verb)
I always get in touch with my friends on social media.
Tôi luôn liên lạc với bạn bè qua mạng xã hội.
She doesn't get in trouble for using social networks responsibly.
Cô ấy không gặp rắc rối khi sử dụng mạng xã hội một cách có trách nhiệm.
Do you get in touch with your family through social media often?
Bạn có thường xuyên liên lạc với gia đình qua mạng xã hội không?
Get in (Phrase)
I always get in touch with my friends after work.
Tôi luôn liên lạc với bạn bè sau giờ làm việc.
She doesn't get in much with her coworkers outside of work.
Cô ấy không giao tiếp nhiều với đồng nghiệp ngoài giờ làm việc.
Do you usually get in with your classmates during social events?
Bạn thường giao tiếp với bạn cùng lớp trong các sự kiện xã hội không?
"Get in" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là "vào", thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động bước vào một không gian, phương tiện hoặc địa điểm nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ý nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu khi được phát âm. Trong giao tiếp, "get in" còn có thể mang nghĩa bóng như "gia nhập" một nhóm hay tổ chức.
Cụm từ "get in" có nguồn gốc từ động từ "get", xuất phát từ tiếng Anh cổ "gietan", có nghĩa là "lấy được" hoặc "nhận". Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển ý nghĩa, bao gồm cả việc gia nhập hoặc vào một không gian nào đó. Trong Ngữ pháp hiện đại, "get in" thường được sử dụng để chỉ hành động vào trong một nơi, thể hiện sự tiếp cận hoặc tham gia, phù hợp với ý nghĩa ban đầu rộng rãi hơn.
Cụm từ "get in" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi mà nó được sử dụng để chỉ hành động vào một không gian hay phương tiện nào đó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "get in" thường liên quan đến việc lên xe, tham gia vào một sự kiện, hay gia nhập một tổ chức. Cụm từ này có tính đa dụng, thể hiện ý nghĩa chuyển động vào và sự tham gia, không những trong cuộc sống hằng ngày mà còn trong các tình huống giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



