Bản dịch của từ Get in exchange trong tiếng Việt
Get in exchange

Get in exchange (Phrase)
I get support in exchange for volunteering at the community center.
Tôi nhận được hỗ trợ khi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
They do not get respect in exchange for their rude behavior.
Họ không nhận được sự tôn trọng nào vì hành vi thô lỗ.
Do you get anything in exchange for your hard work?
Bạn có nhận được điều gì không cho công việc chăm chỉ của mình?
Cụm từ "get in exchange" có nghĩa là nhận lại một cái gì đó, thường là theo hình thức trao đổi. Trong ngữ cảnh giao dịch, cụm từ này ám chỉ việc nhận được một sản phẩm hoặc dịch vụ đổi lại cho một giá trị khác đã bỏ ra. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và sắc thái biểu đạt trong từng khu vực.
Cụm từ "get in exchange" có nguồn gốc từ động từ "get" trong tiếng Anh, được bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "gietan" có nghĩa là lấy hoặc nhận. Từ này tiếp xúc với các từ gốc Latinh như "ex" (ra ngoài) và "cambiare" (đổi). Cụm từ này phản ánh khái niệm trao đổi, nơi một cái gì đó được lấy hoặc nhận từ một bên khác. Sự liên kết này giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất trao đổi trong tương tác xã hội và kinh tế.
"Cụm từ 'get in exchange' không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày và thương mại, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về giao dịch, trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ. Thí dụ, trong các tình huống thương lượng giá cả hoặc trao đổi tài sản, 'get in exchange' thường xuất hiện để chỉ việc nhận lại điều gì đó trong hoạt động trao đổi".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp