Bản dịch của từ Get in exchange trong tiếng Việt

Get in exchange

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get in exchange (Phrase)

ɡˈɛt ɨn ɨkstʃˈeɪndʒ
ɡˈɛt ɨn ɨkstʃˈeɪndʒ
01

Nhận được thứ này để đổi lấy việc cho đi thứ khác.

To receive something in return for giving something else.

Ví dụ

I get support in exchange for volunteering at the community center.

Tôi nhận được hỗ trợ khi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

They do not get respect in exchange for their rude behavior.

Họ không nhận được sự tôn trọng nào vì hành vi thô lỗ.

Do you get anything in exchange for your hard work?

Bạn có nhận được điều gì không cho công việc chăm chỉ của mình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get in exchange/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get in exchange

Không có idiom phù hợp